Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

池袋 → 茶室鹿儿岛下荒田店

Xuất phát lúc
17:57 05/01, 2024
  1. 1
    18:15 - 06:06
    11h 51min JPY 56.690 IC JPY 56.685 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    18:31
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:38
    18:44
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:49
    19:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    19:05
    19:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:06
    22:11
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:20
    23:36
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    23:36
    23:43
    Kagoshimachuo-eki-mae
    鹿児島中央駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    05:40
    Takamibaba
    高見馬場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:04
    Takenohashi
    武之橋
    Ga
    06:04
    06:06
  2. 2
    18:14 - 06:06
    11h 52min JPY 56.590 IC JPY 56.583 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:14
    18:44
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:49
    19:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    19:05
    19:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:06
    22:11
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:20
    23:36
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    23:36
    23:43
    Kagoshimachuo-eki-mae
    鹿児島中央駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    05:40
    Takamibaba
    高見馬場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:04
    Takenohashi
    武之橋
    Ga
    06:04
    06:06
  3. 3
    17:58 - 06:06
    12h 8min JPY 62.450 IC JPY 62.441 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    18:27
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:56
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:56
    18:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:35
    21:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:58
    22:03
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:20
    23:36
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    23:36
    23:43
    Kagoshimachuo-eki-mae
    鹿児島中央駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    05:53
    Takamibaba
    高見馬場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:04
    Takenohashi
    武之橋
    Ga
    06:04
    06:06
  4. 4
    18:04 - 06:44
    12h 40min JPY 56.610 IC JPY 56.603 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    18:34
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    19:01
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    19:01
    19:03
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:06
    22:11
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:20
    23:36
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    23:36
    23:43
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東16のりば
    06:37
    06:42
    nitchu-dori (Bus)
    二中通(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:42
    06:44
  5. 5
    17:57 - 09:34
    15h 37min JPY 534.600
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    17:57
    09:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.