Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

池袋 → 地域交流中心南风原町立中央公民馆黄金Hall

Xuất phát lúc
05:29 05/22, 2024
  1. 1
    06:10 - 11:16
    5h 6min JPY 58.800 IC JPY 58.797 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    06:19
    06:24
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:55
    07:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    10:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    10:35
    Asahibashi
    旭橋
    Ga
    East Exit
    10:35
    10:42
    Kamiizumi (Okinawa)
    上泉(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    10:49
    11:14
    Welfare Center Iriguchi (Okinawa)
    福祉センター入口(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    11:14
    11:16
  2. 2
    05:30 - 12:04
    6h 34min JPY 46.250 IC JPY 46.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    07:22
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    07:22
    07:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    11:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:25
    Asahibashi
    旭橋
    Ga
    East Exit
    11:25
    11:28
    Bus Terminal Mae (Okinawa)
    バスターミナル前(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    11:28
    11:53
    Kanegusuku Jujiro
    兼城十字路
    Trạm Xe buýt
    11:53
    12:04
  3. 3
    07:11 - 12:15
    5h 4min JPY 58.520 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    Exit C10
    07:11
    07:15
    Ikebukuro Sta. (West Exit)
    池袋駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    91番のりば
    07:15
    07:50
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:50
    07:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    11:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    11:20
    11:25
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:44
    Kokuba
    国場
    Trạm Xe buýt
    11:57
    12:03
    Kanegusuku Jujiro
    兼城十字路
    Trạm Xe buýt
    12:03
    12:15
  4. 4
    06:22 - 12:15
    5h 53min JPY 46.560 IC JPY 46.545 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:27
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    07:27
    07:35
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:10
    11:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:35
    Asahibashi
    旭橋
    Ga
    East Exit
    11:35
    11:38
    Naha Bus Terminal
    那覇バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    11:40
    12:03
    Kanegusuku Jujiro
    兼城十字路
    Trạm Xe buýt
    12:03
    12:15
  5. 5
    05:29 - 01:43
    44h 14min JPY 834.800
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    05:29
    01:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.