Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โออิตะ → มารุกาเมะเซเม็นฟุกุชิมะอิซูมิ

Xuất phát lúc
12:43 04/28, 2024
  1. 1
    13:44 - 19:58
    6h 14min JPY 60.670 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โออิตะ
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    15:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:14
    15:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:41
    15:47
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    18:15
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    19:02
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    19:31
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    19:55
    Iwashiroshimizu
    岩代清水
    Ga
    19:55
    19:58
  2. 2
    13:12 - 20:43
    7h 31min JPY 58.070 IC JPY 58.065 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โออิตะ
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    15:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:34
    15:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    18:15
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    18:47
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    20:26
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    20:26
    20:30
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    20:35
    20:41
    Izumikyoku Mae
    泉局前
    Trạm Xe buýt
    20:41
    20:43
  3. 3
    12:50 - 20:43
    7h 53min JPY 55.380 IC JPY 55.375 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โออิตะ
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    12:50
    12:55
    Kaname-machi
    要町[大分駅高速バスのりば]
    Trạm Xe buýt
    12:55
    15:19
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:19
    15:31
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    15:40
    15:51
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    18:15
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    18:47
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    20:26
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    20:26
    20:30
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    20:35
    20:41
    Izumikyoku Mae
    泉局前
    Trạm Xe buýt
    20:41
    20:43
  4. 4
    12:50 - 20:58
    8h 8min JPY 55.280 IC JPY 55.275 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โออิตะ
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    12:50
    12:55
    Kaname-machi
    要町[大分駅高速バスのりば]
    Trạm Xe buýt
    12:55
    15:19
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:19
    15:31
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    15:35
    15:47
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    18:15
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    18:47
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    20:26
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:50
    20:55
    Iwashiroshimizu
    岩代清水
    Ga
    20:55
    20:58
  5. 5
    12:43 - 05:03
    16h 20min JPY 437.200
    cancel cancel
    โออิตะ
    大分
    12:43
    05:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.