Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Oita → YGH Atoma

Xuất phát lúc
20:58 04/30, 2024
  1. 1
    05:12 - 12:30
    7h 18min JPY 61.070 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:12
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:32
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    11:06
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    West Exit
    11:06
    11:12
    Fukushima Sta. West Exit
    福島駅西口
    Trạm Xe buýt
    12:03
    12:24
    Kami Ubado
    上姥堂
    Trạm Xe buýt
    12:24
    12:30
  2. 2
    21:30 - 12:30
    15h 0min JPY 60.590 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:09
    00:14
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:47
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    West Exit
    11:47
    11:53
    Fukushima Sta. West Exit
    福島駅西口
    Trạm Xe buýt
    12:03
    12:24
    Kami Ubado
    上姥堂
    Trạm Xe buýt
    12:24
    12:30
  3. 3
    21:30 - 12:30
    15h 0min JPY 34.160 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:00
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:00
    23:06
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    23:15
    06:20
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:31
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:36
    07:07
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:32
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    West Exit
    11:32
    11:38
    Fukushima Sta. West Exit
    福島駅西口
    Trạm Xe buýt
    12:03
    12:24
    Kami Ubado
    上姥堂
    Trạm Xe buýt
    12:24
    12:30
  4. 4
    21:30 - 12:30
    15h 0min JPY 34.160 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:00
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:00
    23:06
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    23:15
    06:20
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:29
    Motomachi(JR)
    元町〔JR〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:32
    06:33
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    07:07
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:32
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    West Exit
    11:32
    11:38
    Fukushima Sta. West Exit
    福島駅西口
    Trạm Xe buýt
    12:03
    12:24
    Kami Ubado
    上姥堂
    Trạm Xe buýt
    12:24
    12:30
  5. 5
    20:58 - 13:24
    16h 26min JPY 431.750
    cancel cancel
    Oita
    大分
    20:58
    13:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.