Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:12 - 12:317h 19min JPY 58.270 IC JPY 58.265 Đổi tàu 5 lần05:129 StopsSonicSonic 2 đến Hakata Lên xe: Middle1h 29min
JPY 1.800 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.000 Toa Xanh 06:571 StopsKodamaKodama 773 đến Hakata Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 3.630 16minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trướcKokura(Fukuoka) Đến Hakata Bảng giờ07:272 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:051 StopsIBXIBX11 đến Sendai AirportJPY 50.000 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ10:283 StopsSendai Airport Lineđến Sendai(Miyagi)JPY 420 IC JPY 419 11minSendai Airport Đến Natori Bảng giờ10:4913 StopsJR Joban Lineđến Haranomachi Sân ga: 1JPY 1.170 IC JPY 1.166 1h 7minNatori Đến Haranomachi Bảng giờ- Haranomachi
- 原ノ町
- Ga
- West Exit
11:56Walk2.9km 35min -
205:56 - 13:347h 38min JPY 61.970 IC JPY 61.965 Đổi tàu 5 lần05:569 StopsSonicSonic 4 đến Hakata Lên xe: Middle1h 32min
JPY 1.800 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.000 Toa Xanh 07:411 StopsSakuraSakura 401 đến Kagoshimachuo Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 3.630 15minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.460 Toa Xanh 08:062 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:551 StopsJALJAL3531 đến Sendai AirportJPY 53.700 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ11:361 StopsSendai Airport Line Rapidđến Sendai(Miyagi)JPY 420 IC JPY 419 6minSendai Airport Đến Natori Bảng giờ11:5413 StopsJR Joban Lineđến Haranomachi Sân ga: 1JPY 1.170 IC JPY 1.166 1h 5minNatori Đến Haranomachi Bảng giờ- Haranomachi
- 原ノ町
- Ga
- West Exit
12:59Walk2.9km 35min -
305:12 - 13:348h 22min JPY 61.490 IC JPY 61.485 Đổi tàu 4 lần05:1216 StopsSonicSonic 2 đến Hakata Lên xe: MiddleJPY 3.740 2h 25min
JPY 2.200 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.130 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.400 Toa Xanh 07:442 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:551 StopsJALJAL3531 đến Sendai AirportJPY 53.700 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ11:361 StopsSendai Airport Line Rapidđến Sendai(Miyagi)JPY 420 IC JPY 419 6minSendai Airport Đến Natori Bảng giờ11:5413 StopsJR Joban Lineđến Haranomachi Sân ga: 1JPY 1.170 IC JPY 1.166 1h 5minNatori Đến Haranomachi Bảng giờ- Haranomachi
- 原ノ町
- Ga
- West Exit
12:59Walk2.9km 35min -
405:50 - 14:308h 40min JPY 55.270 IC JPY 55.265 Đổi tàu 5 lần
- 大分
- 大分
- Ga
- Funai Central Exit(North Exit)
05:50Walk259m 5min- Kaname-machi
- 要町[大分駅高速バスのりば]
- Trạm Xe buýt
05:554 StopsNishitetsu Bus [Highway]Oita Kotsu [Highway] đến Super Express Fukuoka, Hakata Sta.JPY 3.250 2h 23minKaname-machi Đến Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal Bảng giờ- Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
- 西鉄天神高速バスターミナル
- Trạm Xe buýt
08:18Walk457m 12min08:325 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 13minTenjin Đến Fukuoka Airport Bảng giờ10:151 StopsIBXIBX13 đến Sendai AirportJPY 50.000 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ12:283 StopsSendai Airport Lineđến Sendai(Miyagi)JPY 420 IC JPY 419 11minSendai Airport Đến Natori Bảng giờ12:5413 StopsJR Joban Lineđến Haranomachi Sân ga: 1JPY 1.170 IC JPY 1.166 1h 3minNatori Đến Haranomachi Bảng giờ- Haranomachi
- 原ノ町
- Ga
- West Exit
13:57Walk141m 3min- Haramachi Eki-mae (Haranomachi Sta.)
- 原町駅前〔原ノ町駅〕
- Trạm Xe buýt
14:002 Stops福島交通 南相馬線[医大経由]đến Fukushima Sta. East ExitJPY 170 1minHaramachi Eki-mae (Haranomachi Sta.) Đến Asahi Park Mae Bảng giờ- Asahi Park Mae
- 旭公園前
- Trạm Xe buýt
14:01Walk2.5km 29min -
500:24 - 17:0816h 44min JPY 531.950
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.