Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

大分 → 茶蕾苔公园

Xuất phát lúc
20:59 04/30, 2024
  1. 1
    21:30 - 13:55
    16h 25min JPY 55.200 IC JPY 55.197 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    大分
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:00
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    23:00
    23:05
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    04:25
    05:23
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:23
    05:25
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:55
    08:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:34
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    08:54
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    10:10
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    10:10
    10:15
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:30
    11:46
    Kusatsu Onsen
    草津温泉
    Trạm Xe buýt
    11:46
    13:55
  2. 2
    21:30 - 14:24
    16h 54min JPY 55.050 IC JPY 55.047 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    大分
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:00
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    23:00
    23:10
    Heiwa-dori
    平和通り(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    04:27
    05:23
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:23
    05:25
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:55
    08:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:34
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:56
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:51
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    09:51
    09:55
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:00
    12:25
    ホテルヴィレッジ
    Trạm Xe buýt
    12:25
    14:24
  3. 3
    05:37 - 15:02
    9h 25min JPY 60.200 IC JPY 60.199 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    大分
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    05:37
    05:40
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:40
    06:50
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:50
    06:51
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    09:44
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    09:55
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:02
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    12:18
    Naganoharakusatsuguchi
    長野原草津口
    Ga
    12:18
    12:21
    Naganoharakusatsuguchi Sta.
    長野原草津口駅
    Trạm Xe buýt
    12:31
    12:53
    Kusatsu Onsen
    草津温泉
    Trạm Xe buýt
    12:53
    15:02
  4. 4
    05:37 - 15:02
    9h 25min JPY 54.150 IC JPY 54.149 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    大分
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    05:37
    05:40
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:40
    06:50
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:50
    06:51
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    09:53
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:02
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    12:18
    Naganoharakusatsuguchi
    長野原草津口
    Ga
    12:18
    12:21
    Naganoharakusatsuguchi Sta.
    長野原草津口駅
    Trạm Xe buýt
    12:31
    12:53
    Kusatsu Onsen
    草津温泉
    Trạm Xe buýt
    12:53
    15:02
  5. 5
    20:59 - 10:51
    13h 52min JPY 359.600
    cancel cancel
    大分
    大分
    20:59
    10:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.