Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

大分 → 十月亭

Xuất phát lúc
16:27 04/27, 2024
  1. 1
    17:10 - 23:57
    6h 47min JPY 23.600 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    大分
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:38
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:46
    21:13
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:17
    21:36
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    22:20
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:28
    23:25
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    23:25
    23:57
  2. 2
    17:02 - 23:57
    6h 55min JPY 38.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    大分
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    17:02
    17:05
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:05
    18:17
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    18:17
    18:18
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    19:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    20:00
    20:06
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:10
    21:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    21:00
    21:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    21:21
    22:16
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:28
    23:25
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    23:25
    23:57
  3. 3
    16:44 - 23:57
    7h 13min JPY 24.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    大分
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:44
    18:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    20:31
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    22:16
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:28
    23:25
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    23:25
    23:57
  4. 4
    16:44 - 23:57
    7h 13min JPY 23.570 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    大分
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:44
    18:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:34
    21:01
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:21
    22:16
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:28
    23:25
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    23:25
    23:57
  5. 5
    16:27 - 03:27
    11h 0min JPY 289.500
    cancel cancel
    大分
    大分
    16:27
    03:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.