Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

大分 → 群馬三菱自動車販賣澀川店

Xuất phát lúc
15:56 04/28, 2024
  1. 1
    16:24 - 22:37
    6h 13min JPY 56.650 IC JPY 56.647 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    大分
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    16:24
    16:27
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:27
    17:27
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    17:27
    17:28
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    19:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:45
    19:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:25
    20:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:52
    21:47
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:55
    22:05
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:06
    22:16
    Yagihara
    八木原
    Ga
    22:16
    22:37
  2. 2
    16:24 - 22:37
    6h 13min JPY 56.650 IC JPY 56.647 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    大分
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    16:24
    16:27
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:27
    17:27
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    17:27
    17:28
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    19:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:45
    19:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:32
    20:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:52
    21:47
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:55
    22:05
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:06
    22:16
    Yagihara
    八木原
    Ga
    22:16
    22:37
  3. 3
    16:24 - 23:47
    7h 23min JPY 54.140 IC JPY 54.137 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    大分
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    16:24
    16:27
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:27
    17:27
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    17:27
    17:28
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    19:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:45
    19:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    22:51
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:06
    23:26
    Yagihara
    八木原
    Ga
    23:26
    23:47
  4. 4
    16:24 - 23:47
    7h 23min JPY 54.140 IC JPY 54.137 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    大分
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    16:24
    16:27
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:27
    17:27
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    17:27
    17:28
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    19:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:45
    19:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    21:57
    Kagohara
    籠原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takasaki
    高崎
    Ga
    23:02
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    23:26
    Yagihara
    八木原
    Ga
    23:26
    23:47
  5. 5
    15:56 - 05:45
    13h 49min JPY 362.350
    cancel cancel
    大分
    大分
    15:56
    05:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.