Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

大分 → 三得利登美之丘葡萄酒莊

Xuất phát lúc
20:52 04/27, 2024
  1. 1
    21:30 - 12:41
    15h 11min JPY 26.890 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    大分
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:00
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:00
    23:06
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    09:37
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:34
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:38
    11:47
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    12:07
    Shiozaki
    塩崎
    Ga
    Entrance 2
    12:07
    12:41
  2. 2
    21:30 - 13:10
    15h 40min JPY 28.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    大分
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:00
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    23:00
    23:06
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    23:35
    06:50
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:06
    08:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:54
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    12:36
    Shiozaki
    塩崎
    Ga
    Entrance 2
    12:36
    13:10
  3. 3
    05:37 - 13:12
    7h 35min JPY 50.000 IC JPY 49.997 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    大分
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    05:37
    05:40
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:40
    06:50
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:50
    06:51
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:10
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:51
    Enzan
    塩山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    12:38
    Shiozaki
    塩崎
    Ga
    Entrance 2
    12:38
    13:12
  4. 4
    05:37 - 13:12
    7h 35min JPY 55.490 IC JPY 55.487 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    大分
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    05:37
    05:40
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:40
    06:50
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:50
    06:51
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:10
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    10:44
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    11:51
    Enzan
    塩山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    12:38
    Shiozaki
    塩崎
    Ga
    Entrance 2
    12:38
    13:12
  5. 5
    20:52 - 09:02
    12h 10min JPY 329.800
    cancel cancel
    大分
    大分
    20:52
    09:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.