Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

오이타 → 긴마타

Xuất phát lúc
04:30 05/01, 2024
  1. 1
    05:12 - 13:20
    8h 8min JPY 21.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    오이타
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:12
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    09:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    09:04
    09:14
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:30
    11:55
    Yoka Sta.
    八鹿駅
    Trạm Xe buýt
    11:55
    11:59
    Yoka Sta.
    八鹿駅
    Trạm Xe buýt
    12:52
    13:15
    Matsueda (Hyogo)
    松枝(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:20
  2. 2
    05:12 - 13:20
    8h 8min JPY 17.550 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    오이타
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:12
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    08:19
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:25
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:20
    Tera-mae
    寺前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:28
    Wadayama
    和田山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:01
    Yoka
    八鹿
    Ga
    12:01
    12:04
    Yoka Sta.
    八鹿駅
    Trạm Xe buýt
    12:52
    13:15
    Matsueda (Hyogo)
    松枝(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:20
  3. 3
    05:12 - 13:22
    8h 10min JPY 17.570 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    오이타
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:12
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    08:50
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:25
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:20
    Tera-mae
    寺前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:28
    Wadayama
    和田山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:19
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    East Exit
    12:19
    12:22
    Toyooka Sta. /Aity-mae
    豊岡駅前/アイティ前
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:19
    Takuanderaguchi
    沢庵寺口
    Trạm Xe buýt
    13:19
    13:22
  4. 4
    07:12 - 14:28
    7h 16min JPY 30.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    오이타
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    07:12
    07:15
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:15
    08:15
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    08:15
    08:16
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:25
    10:29
    大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
    Trạm Xe buýt
    11:12
    12:37
    Fukuchiya Sta. (Kitaguchi)
    福知山駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    12:37
    12:44
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:45
    13:38
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    East Exit
    13:38
    13:41
    Toyooka Sta. /Aity-mae
    豊岡駅前/アイティ前
    Trạm Xe buýt
    13:49
    14:25
    Takuanderaguchi
    沢庵寺口
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:28
  5. 5
    04:30 - 12:37
    8h 7min JPY 248.750
    cancel cancel
    오이타
    大分
    04:30
    12:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.