Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

오이타 → 소바노하나

Xuất phát lúc
09:17 05/21, 2024
  1. 1
    09:39 - 17:01
    7h 22min JPY 20.040 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    오이타
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    11:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    13:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    15:32
    Ayabe
    綾部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:15
    Fuchigaki
    淵垣
    Ga
    16:15
    17:01
  2. 2
    11:44 - 18:13
    6h 29min JPY 20.340 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    오이타
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    13:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    15:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    17:32
    Ayabe
    綾部
    Ga
    Entrance 2
    17:32
    17:35
    Ayabe Sta. South Exit
    綾部駅南口
    Trạm Xe buýt
    17:47
    18:09
    Kamiyatacho Seigo
    上八田町勢期
    Trạm Xe buýt
    18:09
    18:13
  3. 3
    10:44 - 18:13
    7h 29min JPY 20.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    오이타
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    12:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:52
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    16:14
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    17:32
    Ayabe
    綾部
    Ga
    Entrance 2
    17:32
    17:35
    Ayabe Sta. South Exit
    綾部駅南口
    Trạm Xe buýt
    17:47
    18:09
    Kamiyatacho Seigo
    上八田町勢期
    Trạm Xe buýt
    18:09
    18:13
  4. 4
    10:44 - 18:13
    7h 29min JPY 18.510 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    오이타
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    12:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    14:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    14:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    15:44
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:46
    16:50
    Ayabe
    綾部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    17:15
    Fuchigaki
    淵垣
    Ga
    17:15
    17:19
    Fuchigaki Sta.
    渕垣駅
    Trạm Xe buýt
    18:00
    18:09
    Kamiyatacho Seigo
    上八田町勢期
    Trạm Xe buýt
    18:09
    18:13
  5. 5
    09:17 - 17:26
    8h 9min JPY 216.550
    cancel cancel
    오이타
    大分
    09:17
    17:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.