Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

大分 → 信浓屋

Xuất phát lúc
20:37 05/01, 2024
  1. 1
    21:30 - 09:30
    12h 0min JPY 20.920 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    大分
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:00
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:00
    23:06
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    09:19
    Tajimi
    多治見
    Ga
    North Exit(East Side)
    09:19
    09:30
  2. 2
    21:30 - 10:24
    12h 54min JPY 19.270 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    大分
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:00
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:00
    23:06
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    23:15
    08:20
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    08:20
    08:33
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:13
    Tajimi
    多治見
    Ga
    North Exit(East Side)
    10:13
    10:24
  3. 3
    20:55 - 10:24
    13h 29min JPY 19.070 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    大分
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    22:27
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    22:27
    22:33
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    23:20
    08:25
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:38
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:13
    Tajimi
    多治見
    Ga
    North Exit(East Side)
    10:13
    10:24
  4. 4
    05:12 - 10:50
    5h 38min JPY 19.830 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    大分
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:12
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    09:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:39
    Tajimi
    多治見
    Ga
    North Exit(East Side)
    10:39
    10:50
  5. 5
    20:37 - 06:26
    9h 49min JPY 264.800
    cancel cancel
    大分
    大分
    20:37
    06:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.