Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โออิตะ → โรงเบียร์ Kirin Distillery ฟูจิโกะเท็มบะ

Xuất phát lúc
12:28 05/01, 2024
  1. 1
    12:44 - 20:28
    7h 44min JPY 24.930 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โออิตะ
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:44
    14:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    17:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:31
    18:38
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    18:55
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    18:55
    19:10
    Tomei-Matsuda
    東名松田
    Trạm Xe buýt
    19:22
    19:50
    Gotemba Sta
    御殿場駅〔箱根乙女口〕
    Trạm Xe buýt
    19:50
    19:56
    Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)
    御殿場駅〔富士山口〕
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    20:10
    20:23
    Midono
    水土野
    Trạm Xe buýt
    20:23
    20:28
  2. 2
    13:44 - 22:18
    8h 34min JPY 22.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โออิตะ
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    15:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    17:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:08
    19:57
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    20:55
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Mt. Fuji Exit
    20:55
    22:18
  3. 3
    14:57 - 22:46
    7h 49min JPY 50.180 IC JPY 50.177 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โออิตะ
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    14:57
    15:00
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:00
    16:00
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    16:00
    16:01
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:55
    19:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:34
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:43
    20:29
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    20:39
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:44
    21:23
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Mt. Fuji Exit
    21:23
    22:46
  4. 4
    13:57 - 22:56
    8h 59min JPY 49.770 IC JPY 49.762 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โออิตะ
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    13:57
    14:00
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:00
    15:10
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    15:10
    15:11
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:35
    17:40
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    17:45
    18:40
    Tokyo City Air Terminal
    東京シティ・エアターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:40
    18:51
    Suitengu-mae
    水天宮前
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    18:52
    19:10
    Omote-sando
    表参道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    19:21
    Yoyogi Uehara
    代々木上原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:26
    20:38
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    20:38
    20:44
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:33
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Mt. Fuji Exit
    21:33
    22:56
  5. 5
    12:28 - 00:32
    12h 4min JPY 326.750
    cancel cancel
    โออิตะ
    大分
    12:28
    00:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.