Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

大分 → 室內網球學校302

Xuất phát lúc
09:44 05/01, 2024
  1. 1
    10:11 - 15:41
    5h 30min JPY 19.810 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    大分
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    11:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    14:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    15:29
    Kamiyashiro
    上社
    Ga
    Exit 1
    15:29
    15:41
  2. 2
    10:11 - 15:47
    5h 36min JPY 19.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    大分
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    11:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    14:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:02
    15:11
    Chikusa
    千種
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    15:35
    Kamiyashiro
    上社
    Ga
    Exit 1
    15:35
    15:47
  3. 3
    10:12 - 15:53
    5h 41min JPY 32.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    大分
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    10:12
    10:15
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:15
    11:25
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    11:25
    11:26
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    13:25
    13:31
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    13:35
    14:00
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    15:41
    Kamiyashiro
    上社
    Ga
    Exit 1
    15:41
    15:53
  4. 4
    10:11 - 15:59
    5h 48min JPY 19.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    大分
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    11:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    14:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:02
    15:11
    Chikusa
    千種
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    15:35
    Kamiyashiro
    上社
    Ga
    Exit 2
    15:35
    15:38
    Kamiyashiro (Aichi)
    上社(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    15:52
    15:56
    Kamiyashiro Nishi
    上社西
    Trạm Xe buýt
    15:56
    15:59
  5. 5
    09:44 - 19:25
    9h 41min JPY 258.100
    cancel cancel
    大分
    大分
    09:44
    19:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.