Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

오이타 → 미시마 시민 분카 카이칸

Xuất phát lúc
02:59 05/01, 2024
  1. 1
    05:37 - 10:57
    5h 20min JPY 49.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    오이타
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    05:37
    05:40
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:40
    06:50
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:50
    06:51
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    09:30
    10:05
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:50
    Mishima
    三島
    Ga
    South Exit
    10:50
    10:57
  2. 2
    05:37 - 10:57
    5h 20min JPY 49.850 IC JPY 49.847 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    오이타
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    05:37
    05:40
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:40
    06:50
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:50
    06:51
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:41
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:50
    Mishima
    三島
    Ga
    South Exit
    10:50
    10:57
  3. 3
    05:12 - 11:56
    6h 44min JPY 22.810 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    오이타
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:12
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    09:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    11:49
    Mishima
    三島
    Ga
    South Exit
    11:49
    11:56
  4. 4
    05:37 - 12:08
    6h 31min JPY 47.540 IC JPY 47.537 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    오이타
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    05:37
    05:40
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:40
    06:50
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:50
    06:51
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:00
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    11:40
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    12:01
    Mishima
    三島
    Ga
    South Exit
    12:01
    12:08
  5. 5
    02:59 - 14:59
    12h 0min JPY 386.950
    cancel cancel
    오이타
    大分
    02:59
    14:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.