Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

大分 → 摩斯漢堡燒津分流道路店

Xuất phát lúc
19:10 04/30, 2024
  1. 1
    19:43 - 05:37
    9h 54min JPY 24.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    大分
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:43
    21:10
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    04:38
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:00
    05:15
    Nishiyaizu
    西焼津
    Ga
    South Exit
    05:15
    05:37
  2. 2
    19:11 - 05:37
    10h 26min JPY 24.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    大分
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    20:38
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    23:02
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    04:38
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:00
    05:15
    Nishiyaizu
    西焼津
    Ga
    South Exit
    05:15
    05:37
  3. 3
    19:43 - 08:19
    12h 36min JPY 25.730 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    大分
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:43
    21:10
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    22:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    22:47
    22:55
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    23:10
    06:10
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:42
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:00
    Yaizu
    焼津
    Ga
    South Exit
    08:00
    08:02
    Yaizu Eki-mae
    焼津駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:06
    08:15
    Sangamyo Nishi
    三ヶ名西
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:19
  4. 4
    20:12 - 09:12
    13h 0min JPY 29.850 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    大分
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    21:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:08
    23:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    23:01
    23:09
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    01:00
    07:20
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:43
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    08:56
    Yaizu
    焼津
    Ga
    South Exit
    08:56
    08:58
    Yaizu Eki-mae
    焼津駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:59
    09:08
    Sangamyo Nishi
    三ヶ名西
    Trạm Xe buýt
    09:08
    09:12
  5. 5
    19:10 - 06:22
    11h 12min JPY 301.350
    cancel cancel
    大分
    大分
    19:10
    06:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.