Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

大分 → 灯塔茶屋

Xuất phát lúc
09:06 05/16, 2024
  1. 1
    09:39 - 17:01
    7h 22min JPY 22.400 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    大分
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    11:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    14:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:38
    15:04
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    15:04
    15:14
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    15:50
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    15:50
    15:56
    Tahara Kayamachi
    田原萱町
    Trạm Xe buýt
    16:01
    16:58
    Koijigahama
    恋路ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    16:58
    17:01
  2. 2
    09:11 - 17:01
    7h 50min JPY 22.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    大分
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    10:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    13:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    13:55
    14:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    14:18
    15:07
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    15:07
    15:13
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    15:50
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    15:50
    15:56
    Tahara Kayamachi
    田原萱町
    Trạm Xe buýt
    16:01
    16:58
    Koijigahama
    恋路ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    16:58
    17:01
  3. 3
    09:11 - 17:01
    7h 50min JPY 22.440 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    大分
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    10:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    13:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:03
    14:08
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    15:07
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    15:07
    15:13
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    15:50
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    15:50
    15:53
    Tahara Eki-mae
    田原駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:00
    16:58
    Koijigahama
    恋路ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    16:58
    17:01
  4. 4
    09:11 - 17:36
    8h 25min JPY 23.100 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    大分
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    10:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    13:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:19
    13:23
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:34
    14:00
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    16:09
    Toba
    鳥羽
    Ga
    16:09
    16:24
    Toba Port
    鳥羽港
    Cảng
    16:30
    17:25
    Irago Port
    伊良湖港
    Cảng
    17:27
    17:36
  5. 5
    09:06 - 20:29
    11h 23min JPY 285.400
    cancel cancel
    大分
    大分
    09:06
    20:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.