Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

大分 → 漩涡观潮 体验巡航船 Helios

Xuất phát lúc
01:31 05/01, 2024
  1. 1
    05:12 - 11:36
    6h 24min JPY 20.020 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    大分
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:12
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    08:51
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    09:18
    Shin-nagata
    新長田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    09:42
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    09:42
    09:50
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:53
    Fukura (Hyogo)
    福良(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:24
    Awajishima Minami IC
    淡路島南IC
    Trạm Xe buýt
    11:24
    11:36
  2. 2
    05:12 - 11:39
    6h 27min JPY 19.700 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    大分
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:12
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    08:51
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    09:18
    Shin-nagata
    新長田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    09:42
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    09:42
    09:50
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:37
    Kuga no Port Seidan
    陸の港西淡
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:41
    Kuga no Port Seidan
    陸の港西淡
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:38
    Ibi
    伊毘
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:39
  3. 3
    05:12 - 11:57
    6h 45min JPY 19.750 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    大分
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:12
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    09:24
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    09:24
    09:28
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:55
    11:23
    Sumoto Interchange
    洲本インター
    Trạm Xe buýt
    11:27
    11:45
    Awajishima Minami IC
    淡路島南IC
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:57
  4. 4
    08:42 - 14:08
    5h 26min JPY 18.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    大分
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    10:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    12:21
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:31
    12:40
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    12:40
    12:48
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:56
    Awajishima Minami IC
    淡路島南IC
    Trạm Xe buýt
    13:56
    14:08
  5. 5
    01:31 - 08:42
    7h 11min JPY 229.500
    cancel cancel
    大分
    大分
    01:31
    08:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.