Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

大分 → Binbi家

Xuất phát lúc
16:18 04/28, 2024
  1. 1
    16:44 - 01:18
    8h 34min JPY 17.840 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    大分
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:44
    18:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    20:04
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    21:07
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:21
    22:24
    Ikenotani
    池谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:14
    23:25
    Kompira-mae
    金比羅前
    Ga
    23:25
    01:18
  2. 2
    16:44 - 01:18
    8h 34min JPY 16.640 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    大分
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:44
    18:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    19:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    21:07
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    22:57
    Ikenotani
    池谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:14
    23:25
    Kompira-mae
    金比羅前
    Ga
    23:25
    01:18
  3. 3
    16:44 - 01:18
    8h 34min JPY 16.640 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    大分
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:44
    18:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    20:04
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    21:07
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    22:57
    Ikenotani
    池谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:14
    23:25
    Kompira-mae
    金比羅前
    Ga
    23:25
    01:18
  4. 4
    18:11 - 07:01
    12h 50min JPY 21.470 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    大分
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:11
    19:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:46
    21:58
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    22:17
    Osaka
    大阪
    Ga
    West Exit
    22:17
    22:25
    Osaka Eki-mae (Herbis OSAKA)
    大阪駅前〔ハービスOSAKA〕
    Trạm Xe buýt
    22:35
    00:30
    Highway Naruto
    高速鳴門
    Trạm Xe buýt
    00:30
    00:36
    Highway Naruto Bus Stop Mae
    高速鳴門バス停前
    Trạm Xe buýt
    06:28
    06:34
    Akinokamiguchi
    明神口
    Trạm Xe buýt
    06:46
    06:55
    Kitanada Higashi Shogakko Mae
    北灘東小学校前
    Trạm Xe buýt
    06:55
    07:01
  5. 5
    16:18 - 23:22
    7h 4min JPY 183.750
    cancel cancel
    大分
    大分
    16:18
    23:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.