Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โออิตะ → เคเอฟซีคิมีอิเดระ

Xuất phát lúc
23:37 05/17, 2024
  1. 1
    05:12 - 11:02
    5h 50min JPY 20.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โออิตะ
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:12
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    09:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    10:34
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    MIO Exit
    10:34
    10:39
    JR Wakayama Sta. (West Exit)
    JR和歌山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:48
    11:02
    Mikazura
    三葛
    Trạm Xe buýt
    11:02
    11:02
  2. 2
    05:12 - 11:14
    6h 2min JPY 18.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โออิตะ
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:12
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    09:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    09:31
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    10:55
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:06
    Kimiidera
    紀三井寺
    Ga
    West Exit
    11:06
    11:14
  3. 3
    05:12 - 11:26
    6h 14min JPY 18.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โออิตะ
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:12
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    09:13
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:38
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    09:38
    09:45
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:44
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    10:44
    10:48
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:54
    11:26
    Mikazura
    三葛
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:26
  4. 4
    07:13 - 12:44
    5h 31min JPY 19.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โออิตะ
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:13
    08:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    11:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    12:15
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:36
    Kimiidera
    紀三井寺
    Ga
    West Exit
    12:36
    12:44
  5. 5
    23:37 - 08:46
    9h 9min JPY 284.200
    cancel cancel
    โออิตะ
    大分
    23:37
    08:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.