Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โออิตะ → ปราสาทโคจิ

Xuất phát lúc
22:54 05/17, 2024
  1. 1
    23:30 - 10:41
    11h 11min JPY 9.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โออิตะ
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:30
    00:13
    Usuki
    臼杵
    Ga
    00:13
    00:33
    Usuki Port
    臼杵港
    Cảng
    00:55
    03:15
    Yawatahama Port [Sea Route]
    八幡浜港〔航路〕
    Cảng
    03:17
    03:41
    Yawatahama
    八幡浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Niiya
    新谷
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Uchiko
    内子
    Ga
    07:16
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    07:16
    07:19
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    07:45
    10:20
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:26
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:27
    10:29
    Iriake
    入明
    Ga
    10:29
    10:41
  2. 2
    23:30 - 10:41
    11h 11min JPY 10.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โออิตะ
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:30
    00:13
    Usuki
    臼杵
    Ga
    00:13
    00:33
    Usuki Port
    臼杵港
    Cảng
    00:55
    03:15
    Yawatahama Port [Sea Route]
    八幡浜港〔航路〕
    Cảng
    03:17
    03:42
    Yawatahama
    八幡浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:54
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    06:54
    06:57
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    07:45
    10:20
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:26
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:27
    10:29
    Iriake
    入明
    Ga
    10:29
    10:41
  3. 3
    23:30 - 10:42
    11h 12min JPY 9.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โออิตะ
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:30
    00:13
    Usuki
    臼杵
    Ga
    00:13
    00:33
    Usuki Port
    臼杵港
    Cảng
    00:55
    03:15
    Yawatahama Port [Sea Route]
    八幡浜港〔航路〕
    Cảng
    03:17
    03:41
    Yawatahama
    八幡浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Niiya
    新谷
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Uchiko
    内子
    Ga
    07:16
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    07:16
    07:19
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    07:45
    10:27
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:27
    10:33
    Harimayabashi
    はりまや橋
    Ga
    Exit(Tosaden)
    timetable Bảng giờ
    10:33
    10:37
    Kochijo-mae
    高知城前
    Ga
    10:37
    10:42
  4. 4
    23:30 - 11:00
    11h 30min JPY 10.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โออิตะ
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:30
    00:13
    Usuki
    臼杵
    Ga
    00:13
    00:33
    Usuki Port
    臼杵港
    Cảng
    00:55
    03:15
    Yawatahama Port [Sea Route]
    八幡浜港〔航路〕
    Cảng
    03:17
    03:42
    Yawatahama
    八幡浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:54
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    06:54
    06:57
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    07:45
    10:11
    Ikku Bus Terminal
    一宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:11
    10:15
    Ikku Bus Terminal
    一宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kochieki-mae
    高知駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:56
    Kochijo-mae
    高知城前(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:56
    11:00
  5. 5
    22:54 - 06:27
    7h 33min JPY 234.050
    cancel cancel
    โออิตะ
    大分
    22:54
    06:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.