Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

大分 → 太宰府天滿宮寶物殿

Xuất phát lúc
01:29 05/02, 2024
  1. 1
    05:12 - 08:18
    3h 6min JPY 7.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    大分
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:12
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:30
    Yakuin
    薬院
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    07:55
    Nishitetsu-Futsukaichi
    西鉄二日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    08:10
    Dazaifu
    太宰府
    Ga
    08:10
    08:18
  2. 2
    05:12 - 08:39
    3h 27min JPY 6.640 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    大分
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:12
    07:37
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    07:37
    07:43
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    1F11番のりば
    08:00
    08:33
    Dazaifu
    太宰府(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:33
    08:39
  3. 3
    05:50 - 09:06
    3h 16min JPY 3.670 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    大分
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    05:50
    05:55
    Kaname-machi
    要町[大分駅高速バスのりば]
    Trạm Xe buýt
    05:55
    08:18
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:18
    08:25
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    08:32
    08:48
    Nishitetsu-Futsukaichi
    西鉄二日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    08:58
    Dazaifu
    太宰府
    Ga
    08:58
    09:06
  4. 4
    05:50 - 09:06
    3h 16min JPY 3.680 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    大分
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    05:50
    05:55
    Kaname-machi
    要町[大分駅高速バスのりば]
    Trạm Xe buýt
    05:55
    07:44
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    07:44
    08:04
    Keyakidai
    けやき台
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:18
    Tempaizan
    天拝山
    Ga
    08:18
    08:28
    Asakuragaido
    朝倉街道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    08:41
    Nishitetsu-Futsukaichi
    西鉄二日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    08:58
    Dazaifu
    太宰府
    Ga
    08:58
    09:06
  5. 5
    01:29 - 03:29
    2h 0min JPY 53.950
    cancel cancel
    大分
    大分
    01:29
    03:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.