Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

大分 → 山崎总店酒造场

Xuất phát lúc
02:47 05/01, 2024
  1. 1
    05:12 - 10:08
    4h 56min JPY 11.760 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    大分
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:12
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:48
    Chikugofunagoya
    筑後船小屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    08:24
    Omuta
    大牟田
    Ga
    West Exit
    08:24
    08:30
    W. Entrance of Omuta Station
    大牟田駅西口
    Trạm Xe buýt
    08:43
    08:51
    Miike Port
    三池港
    Cảng
    08:55
    09:45
    Shimabaragaiko Port [Sea Route]
    島原外港〔航路〕
    Cảng
    09:47
    10:08
  2. 2
    05:12 - 10:16
    5h 4min JPY 13.340 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    大分
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:12
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    08:12
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    08:12
    08:17
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:32
    09:02
    Kumamotoko Ferry Noriba-mae
    熊本港フェリーのりば前
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:06
    Kumamoto Port
    熊本港
    Cảng
    09:25
    09:57
    Shimabaragaiko Port [Sea Route]
    島原外港〔航路〕
    Cảng
    09:59
    10:02
    Shimabarako (Bus)
    島原港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:02
    10:06
    Momoyama (Nagasaki)
    桃山(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    10:06
    10:16
  3. 3
    05:12 - 10:16
    5h 4min JPY 11.910 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    大分
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:12
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:48
    Chikugofunagoya
    筑後船小屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    08:24
    Omuta
    大牟田
    Ga
    West Exit
    08:24
    08:30
    W. Entrance of Omuta Station
    大牟田駅西口
    Trạm Xe buýt
    08:43
    08:51
    Miike Port
    三池港
    Cảng
    08:55
    09:45
    Shimabaragaiko Port [Sea Route]
    島原外港〔航路〕
    Cảng
    09:47
    09:50
    Shimabarako (Bus)
    島原港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:02
    10:06
    Momoyama (Nagasaki)
    桃山(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    10:06
    10:16
  4. 4
    07:30 - 12:32
    5h 2min JPY 6.450 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    大分
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    07:30
    07:35
    Kaname-machi
    要町[大分駅高速バスのりば]
    Trạm Xe buýt
    07:35
    09:25
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:33
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    09:46
    12:18
    Shimabara Sta. Mae
    島原駅前
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:32
  5. 5
    02:47 - 06:33
    3h 46min JPY 105.500
    cancel cancel
    大分
    大分
    02:47
    06:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.