Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Osaka → Roadside Station Ashoru Ginga Hall 21

Xuất phát lúc
04:32 04/28, 2024
  1. 1
    08:51 - 16:07
    7h 16min JPY 66.270 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    08:51
    08:58
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:21
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    09:28
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:09
    12:12
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    14:33
    Ikeda(Hokkaido)
    池田(北海道)
    Ga
    14:33
    14:35
    Ikeda Eki-mae (Hokkaido)
    池田駅前(北海道)
    Trạm Xe buýt
    14:56
    16:06
    Ashoro (Bus)
    足寄(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:06
    16:07
  2. 2
    07:14 - 16:07
    8h 53min JPY 52.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    07:14
    07:20
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    07:20
    08:21
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    08:21
    08:26
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    11:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:09
    12:12
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    14:33
    Ikeda(Hokkaido)
    池田(北海道)
    Ga
    14:33
    14:35
    Ikeda Eki-mae (Hokkaido)
    池田駅前(北海道)
    Trạm Xe buýt
    14:56
    16:06
    Ashoro (Bus)
    足寄(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:06
    16:07
  3. 3
    07:05 - 16:07
    9h 2min JPY 51.840 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:13
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    11:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:09
    12:12
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    14:33
    Ikeda(Hokkaido)
    池田(北海道)
    Ga
    14:33
    14:35
    Ikeda Eki-mae (Hokkaido)
    池田駅前(北海道)
    Trạm Xe buýt
    14:56
    16:06
    Ashoro (Bus)
    足寄(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:06
    16:07
  4. 4
    05:54 - 16:07
    10h 13min JPY 49.300 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    05:54
    06:00
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    06:00
    07:01
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    07:01
    07:06
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    09:55
    09:58
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    10:30
    13:10
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:57
    16:06
    Ashoro (Bus)
    足寄(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:06
    16:07
  5. 5
    04:32 - 05:13
    24h 41min JPY 771.800
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    04:32
    05:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.