Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Osaka → Hoken no Madoguchi Symphony Plaza Numadate

Xuất phát lúc
10:36 05/01, 2024
  1. 1
    12:00 - 16:39
    4h 39min JPY 48.430 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    12:00
    12:07
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:23
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    12:31
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:35
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    14:40
    14:44
    Misawa Airport (Bus)
    三沢空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:50
    15:06
    Misawa Sta. [Main Exit]
    三沢駅[正面口]
    Trạm Xe buýt
    3のりば
    15:06
    15:14
    Misawa
    三沢(青森県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    15:48
    16:08
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:22
    16:30
    Honhachinohe
    本八戸
    Ga
    North Exit
    16:30
    16:33
    Honhachinohe Sta.
    本八戸駅
    Trạm Xe buýt
    16:33
    16:38
    Numadate 3Chome
    沼館三丁目
    Trạm Xe buýt
    16:38
    16:39
  2. 2
    11:37 - 16:39
    5h 2min JPY 48.640 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central South Exit
    11:37
    11:45
    Osaka-marubiru
    大阪マルビル
    Trạm Xe buýt
    11:45
    12:20
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:35
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    14:40
    14:44
    Misawa Airport (Bus)
    三沢空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:50
    15:06
    Misawa Sta. [Main Exit]
    三沢駅[正面口]
    Trạm Xe buýt
    3のりば
    15:06
    15:14
    Misawa
    三沢(青森県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    15:48
    16:08
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:22
    16:30
    Honhachinohe
    本八戸
    Ga
    North Exit
    16:30
    16:33
    Honhachinohe Sta.
    本八戸駅
    Trạm Xe buýt
    16:33
    16:38
    Numadate 3Chome
    沼館三丁目
    Trạm Xe buýt
    16:38
    16:39
  3. 3
    11:37 - 16:39
    5h 2min JPY 48.640 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central South Exit
    11:37
    11:45
    Osaka-marubiru
    大阪マルビル
    Trạm Xe buýt
    11:45
    12:15
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:35
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    14:40
    14:44
    Misawa Airport (Bus)
    三沢空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:50
    15:06
    Misawa Sta. [Main Exit]
    三沢駅[正面口]
    Trạm Xe buýt
    3のりば
    15:06
    15:14
    Misawa
    三沢(青森県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    15:48
    16:08
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:22
    16:30
    Honhachinohe
    本八戸
    Ga
    North Exit
    16:30
    16:33
    Honhachinohe Sta.
    本八戸駅
    Trạm Xe buýt
    16:33
    16:38
    Numadate 3Chome
    沼館三丁目
    Trạm Xe buýt
    16:38
    16:39
  4. 4
    11:25 - 16:39
    5h 14min JPY 48.660 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:42
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    11:42
    12:05
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    12:31
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:35
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    14:40
    14:44
    Misawa Airport (Bus)
    三沢空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:50
    15:06
    Misawa Sta. [Main Exit]
    三沢駅[正面口]
    Trạm Xe buýt
    3のりば
    15:06
    15:14
    Misawa
    三沢(青森県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    15:48
    16:08
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:22
    16:30
    Honhachinohe
    本八戸
    Ga
    North Exit
    16:30
    16:33
    Honhachinohe Sta.
    本八戸駅
    Trạm Xe buýt
    16:33
    16:38
    Numadate 3Chome
    沼館三丁目
    Trạm Xe buýt
    16:38
    16:39
  5. 5
    10:36 - 23:58
    13h 22min JPY 447.500
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    10:36
    23:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.