Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

大阪 → 道路休息站 區界高原

Xuất phát lúc
08:46 05/01, 2024
  1. 1
    10:10 - 15:46
    5h 36min JPY 46.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    大阪
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    10:10
    10:17
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:33
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:43
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:35
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:45
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:50
    13:35
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    13:45
    14:20
    Kurosawa (Iwate)
    黒沢(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    14:20
    15:46
  2. 2
    09:57 - 17:11
    7h 14min JPY 46.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    大阪
    大阪
    Ga
    Central South Exit
    09:57
    10:05
    Osaka-marubiru
    大阪マルビル
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:35
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:35
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:45
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:50
    14:35
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    15:45
    16:20
    Kurosawa (Iwate)
    黒沢(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:23
    Kurosawa (Iwate)
    黒沢(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    17:04
    17:11
    Kuzakai (Bus)
    区界(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:11
    17:11
  3. 3
    09:41 - 17:11
    7h 30min JPY 46.890 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    大阪
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    09:58
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    09:58
    10:21
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    10:43
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:35
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:45
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:50
    14:35
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    15:45
    16:20
    Kurosawa (Iwate)
    黒沢(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:23
    Kurosawa (Iwate)
    黒沢(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    17:04
    17:11
    Kuzakai (Bus)
    区界(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:11
    17:11
  4. 4
    12:33 - 17:27
    4h 54min JPY 46.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    大阪
    大阪
    Ga
    West Exit
    12:33
    12:40
    Herbis Osaka
    ハービス大阪
    Trạm Xe buýt
    12:40
    13:10
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    15:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    15:10
    15:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:20
    16:05
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    16:05
    16:08
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    16:28
    16:38
    Morioka Bus Center
    盛岡バスセンター
    Trạm Xe buýt
    16:38
    16:42
    Morioka Bus Center
    盛岡バスセンター
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    16:55
    17:27
    Kuzakai (Bus)
    区界(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:27
    17:27
  5. 5
    08:46 - 21:00
    12h 14min JPY 406.200
    cancel cancel
    大阪
    大阪
    08:46
    21:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.