Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

大阪 → 釜石市立铁之历史馆

Xuất phát lúc
16:23 04/28, 2024
  1. 1
    18:32 - 08:52
    14h 20min JPY 28.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    大阪
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:32
    18:35
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    21:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    21:15
    21:30
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    21:35
    06:45
    Miyako Eki-mae
    宮古駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    06:45
    06:52
    Miyako
    宮古
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamaishi
    釜石
    Ga
    08:37
    Heita
    平田(岩手県)
    Ga
    08:37
    08:41
    Kamihirata (Iwate)
    上平田(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    08:43
    08:48
    Kamaishi Daikannon Iriguchi
    釜石大観音入口
    Trạm Xe buýt
    08:48
    08:52
  2. 2
    17:00 - 08:52
    15h 52min JPY 28.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    大阪
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    18:25
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:57
    21:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    21:12
    21:27
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    21:35
    06:45
    Miyako Eki-mae
    宮古駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    06:45
    06:52
    Miyako
    宮古
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamaishi
    釜石
    Ga
    08:37
    Heita
    平田(岩手県)
    Ga
    08:37
    08:41
    Kamihirata (Iwate)
    上平田(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    08:43
    08:48
    Kamaishi Daikannon Iriguchi
    釜石大観音入口
    Trạm Xe buýt
    08:48
    08:52
  3. 3
    16:38 - 08:52
    16h 14min JPY 28.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    大阪
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:38
    18:36
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:57
    21:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    21:12
    21:27
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    21:35
    06:45
    Miyako Eki-mae
    宮古駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    06:45
    06:52
    Miyako
    宮古
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamaishi
    釜石
    Ga
    08:37
    Heita
    平田(岩手県)
    Ga
    08:37
    08:41
    Kamihirata (Iwate)
    上平田(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    08:43
    08:48
    Kamaishi Daikannon Iriguchi
    釜石大観音入口
    Trạm Xe buýt
    08:48
    08:52
  4. 4
    18:37 - 09:39
    15h 2min JPY 51.820 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    大阪
    大阪
    Ga
    Central South Exit
    18:37
    18:45
    Osaka-marubiru
    大阪マルビル
    Trạm Xe buýt
    18:45
    19:15
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    19:15
    19:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:55
    21:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    22:03
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    23:18
    Shin-hanamaki
    新花巻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    08:53
    Kamaishi
    釜石
    Ga
    08:53
    09:39
  5. 5
    16:23 - 05:19
    12h 56min JPY 405.200
    cancel cancel
    大阪
    大阪
    16:23
    05:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.