Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

오사카 → 아·라·다테나 도로 휴게소

Xuất phát lúc
00:44 05/01, 2024
  1. 1
    06:53 - 11:49
    4h 56min JPY 40.540 IC JPY 40.541 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    오사카
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    06:53
    07:00
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:18
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    07:26
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:15
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    09:56
    10:00
    Sendai Eki-mae West Exit
    仙台駅前西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:00
    10:55
    Furukawa Station
    古川駅前(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:01
    Furukawa
    古川
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:45
    Ikezuki
    池月
    Ga
    11:45
    11:49
  2. 2
    05:34 - 11:49
    6h 15min JPY 36.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    오사카
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    05:34
    05:40
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    05:40
    06:32
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    06:32
    06:37
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:34
    Kogota
    小牛田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:45
    Ikezuki
    池月
    Ga
    11:45
    11:49
  3. 3
    05:22 - 11:49
    6h 27min JPY 36.100 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    오사카
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:22
    05:38
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    06:28
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:34
    Kogota
    小牛田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:45
    Ikezuki
    池月
    Ga
    11:45
    11:49
  4. 4
    04:57 - 11:49
    6h 52min JPY 36.150 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    오사카
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:17
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:25
    06:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:34
    Kogota
    小牛田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:45
    Ikezuki
    池月
    Ga
    11:45
    11:49
  5. 5
    00:44 - 11:21
    10h 37min JPY 425.100
    cancel cancel
    오사카
    大阪
    00:44
    11:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.