Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Osaka → Former Horikiri Residence

Xuất phát lúc
14:14 04/28, 2024
  1. 1
    14:20 - 18:30
    4h 10min JPY 39.820 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    14:20
    14:27
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    14:30
    14:43
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    14:53
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    17:14
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:25
    17:47
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:23
    Iizakaonsen
    飯坂温泉
    Ga
    18:23
    18:30
  2. 2
    14:20 - 18:35
    4h 15min JPY 37.350 IC JPY 37.349 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    14:20
    14:27
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    14:30
    14:43
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    14:53
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:48
    16:59
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:14
    18:13
    Date
    伊達
    Ga
    18:13
    18:18
    Date Sta. Iriguchi
    伊達駅入口
    Trạm Xe buýt
    18:18
    18:26
    Yuno Sta.
    湯野駅
    Trạm Xe buýt
    18:26
    18:35
  3. 3
    14:32 - 19:50
    5h 18min JPY 20.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:32
    14:35
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    17:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:28
    19:08
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:43
    Iizakaonsen
    飯坂温泉
    Ga
    19:43
    19:50
  4. 4
    14:15 - 19:50
    5h 35min JPY 20.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    14:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:01
    17:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:28
    19:08
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:43
    Iizakaonsen
    飯坂温泉
    Ga
    19:43
    19:50
  5. 5
    14:14 - 23:28
    9h 14min JPY 305.900
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    14:14
    23:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.