Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

오사카 → 도미오카

Xuất phát lúc
05:11 04/28, 2024
  1. 1
    06:50 - 12:37
    5h 47min JPY 40.840 IC JPY 40.839 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    오사카
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    06:50
    06:57
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:13
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:27
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:15
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:28
    10:39
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    11:56
    Haranomachi
    原ノ町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    12:37
    Tomioka
    富岡
    Ga
    12:37
    12:37
  2. 2
    05:34 - 12:37
    7h 3min JPY 37.200 IC JPY 37.199 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    오사카
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    05:34
    05:40
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    05:40
    06:32
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    06:32
    06:37
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:28
    10:39
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    11:56
    Haranomachi
    原ノ町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    12:37
    Tomioka
    富岡
    Ga
    12:37
    12:37
  3. 3
    05:22 - 12:37
    7h 15min JPY 36.560 IC JPY 36.559 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    오사카
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:22
    05:38
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    06:27
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:22
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    11:56
    Haranomachi
    原ノ町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    12:37
    Tomioka
    富岡
    Ga
    12:37
    12:37
  4. 4
    06:12 - 12:57
    6h 45min JPY 18.350 IC JPY 18.352 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    오사카
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:24
    08:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    08:51
    08:59
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    09:00
    12:03
    Iwaki Sta.
    いわき駅
    Trạm Xe buýt
    12:03
    12:11
    Iwaki
    いわき
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:57
    Tomioka
    富岡
    Ga
    12:57
    12:57
  5. 5
    05:11 - 14:01
    8h 50min JPY 286.100
    cancel cancel
    오사카
    大阪
    05:11
    14:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.