Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

오사카 → 가타시나 오구나 호타카 스키장

Xuất phát lúc
20:52 04/27, 2024
  1. 1
    22:12 - 10:46
    12h 34min JPY 17.440 IC JPY 17.439 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    오사카
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    22:16
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:20
    23:25
    Nagoya Sta. (Taiko-dori Exit)
    名古屋駅〔太閤通口〕
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:24
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:24
    05:31
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:09
    Numata
    沼田
    Ga
    07:09
    07:11
    Numata Sta. (Gunma)
    沼田駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:20
    08:05
    Ika Hara
    伊香原
    Trạm Xe buýt
    08:05
    10:46
  2. 2
    22:12 - 10:46
    12h 34min JPY 17.260 IC JPY 17.263 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    오사카
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    22:16
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:20
    23:25
    Nagoya Sta. (Taiko-dori Exit)
    名古屋駅〔太閤通口〕
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:44
    Shinmaebashi Sta.
    新前橋駅
    Trạm Xe buýt
    05:44
    05:51
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:32
    07:09
    Numata
    沼田
    Ga
    07:09
    07:11
    Numata Sta. (Gunma)
    沼田駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:20
    08:05
    Ika Hara
    伊香原
    Trạm Xe buýt
    08:05
    10:46
  3. 3
    21:00 - 10:46
    13h 46min JPY 14.280 IC JPY 14.279 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    오사카
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    21:29
    21:37
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    21:40
    05:04
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:04
    05:11
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:09
    Numata
    沼田
    Ga
    07:09
    07:11
    Numata Sta. (Gunma)
    沼田駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:20
    08:05
    Ika Hara
    伊香原
    Trạm Xe buýt
    08:05
    10:46
  4. 4
    21:00 - 10:46
    13h 46min JPY 14.450 IC JPY 14.447 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    오사카
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    21:29
    21:37
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    21:40
    05:04
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:04
    05:11
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:09
    Numata
    沼田
    Ga
    07:09
    07:13
    Shimizucho (Gunma)
    清水町(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    07:16
    07:26
    Numata Health and Welfare Center Mae
    沼田市保健福祉センター前
    Trạm Xe buýt
    07:26
    07:30
    Numata Health and Welfare Center Mae
    沼田市保健福祉センター前
    Trạm Xe buýt
    07:30
    08:05
    Ika Hara
    伊香原
    Trạm Xe buýt
    08:05
    10:46
  5. 5
    20:52 - 04:07
    7h 15min JPY 218.900
    cancel cancel
    오사카
    大阪
    20:52
    04:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.