Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

大阪 → 烤馒头岛村

Xuất phát lúc
19:15 04/27, 2024
  1. 1
    22:12 - 08:05
    9h 53min JPY 16.870 IC JPY 16.871 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    大阪
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    22:16
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:20
    23:25
    Nagoya Sta. (Taiko-dori Exit)
    名古屋駅〔太閤通口〕
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:44
    Shinmaebashi Sta.
    新前橋駅
    Trạm Xe buýt
    05:44
    05:51
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    07:18
    Nakanojo
    中之条
    Ga
    07:18
    07:20
    Nakanojo Sta.
    中之条駅
    Trạm Xe buýt
    07:33
    08:03
    Kiri no Ki Daira
    桐の木平
    Trạm Xe buýt
    08:03
    08:05
  2. 2
    22:12 - 08:05
    9h 53min JPY 16.960 IC JPY 16.959 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    大阪
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    22:16
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:20
    23:25
    Nagoya Sta. (Taiko-dori Exit)
    名古屋駅〔太閤通口〕
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:24
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:24
    05:31
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:21
    06:45
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:18
    Nakanojo
    中之条
    Ga
    07:18
    07:20
    Nakanojo Sta.
    中之条駅
    Trạm Xe buýt
    07:33
    08:03
    Kiri no Ki Daira
    桐の木平
    Trạm Xe buýt
    08:03
    08:05
  3. 3
    21:00 - 08:05
    11h 5min JPY 13.710 IC JPY 13.711 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    大阪
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    21:29
    21:37
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    21:40
    05:24
    Shinmaebashi Sta.
    新前橋駅
    Trạm Xe buýt
    05:24
    05:31
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    07:18
    Nakanojo
    中之条
    Ga
    07:18
    07:20
    Nakanojo Sta.
    中之条駅
    Trạm Xe buýt
    07:33
    08:03
    Kiri no Ki Daira
    桐の木平
    Trạm Xe buýt
    08:03
    08:05
  4. 4
    20:40 - 08:05
    11h 25min JPY 13.710 IC JPY 13.711 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    大阪
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:40
    21:28
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    21:28
    21:36
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    21:40
    05:24
    Shinmaebashi Sta.
    新前橋駅
    Trạm Xe buýt
    05:24
    05:31
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    07:18
    Nakanojo
    中之条
    Ga
    07:18
    07:20
    Nakanojo Sta.
    中之条駅
    Trạm Xe buýt
    07:33
    08:03
    Kiri no Ki Daira
    桐の木平
    Trạm Xe buýt
    08:03
    08:05
  5. 5
    19:15 - 02:03
    6h 48min JPY 206.900
    cancel cancel
    大阪
    大阪
    19:15
    02:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.