Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

大阪 → 原嶋屋总本家

Xuất phát lúc
08:58 05/01, 2024
  1. 1
    09:12 - 13:41
    4h 29min JPY 17.680 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    大阪
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:16
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    11:54
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:59
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:22
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    13:22
    13:26
    Maebashi Sta.
    前橋駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:27
    13:32
    Chiyodamachi 3Chome
    千代田町三丁目
    Trạm Xe buýt
    13:32
    13:41
  2. 2
    09:45 - 14:11
    4h 26min JPY 17.680 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    大阪
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    09:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    12:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    13:27
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    13:51
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    13:51
    13:55
    Maebashi Sta.
    前橋駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:57
    14:02
    Chiyodamachi 3Chome
    千代田町三丁目
    Trạm Xe buýt
    14:02
    14:11
  3. 3
    09:07 - 14:11
    5h 4min JPY 33.610 IC JPY 33.609 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    大阪
    大阪
    Ga
    Central South Exit
    09:07
    09:15
    Osaka-marubiru
    大阪マルビル
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:45
    09:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:45
    11:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:18
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:22
    12:29
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    13:27
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    13:51
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    13:51
    13:55
    Maebashi Sta.
    前橋駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:57
    14:02
    Chiyodamachi 3Chome
    千代田町三丁目
    Trạm Xe buýt
    14:02
    14:11
  4. 4
    09:02 - 14:12
    5h 10min JPY 17.150 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    大阪
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    09:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    11:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:23
    Urawa
    浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    13:39
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    East Exit
    13:39
    13:43
    Shinmaebashi Sta.
    新前橋駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:56
    14:05
    Prefectural Office Mae (Gunma)
    県庁前(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:07
    Gunmakai Kita
    群馬会館北
    Trạm Xe buýt
    14:08
    14:11
    Harajima Ya Minami
    原嶋屋南
    Trạm Xe buýt
    14:11
    14:12
  5. 5
    08:58 - 15:35
    6h 37min JPY 197.900
    cancel cancel
    大阪
    大阪
    08:58
    15:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.