Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โอซากะ → นากะโชเซกะ

Xuất phát lúc
11:50 05/01, 2024
  1. 1
    12:53 - 15:49
    2h 56min JPY 8.300 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โอซากะ
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    12:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:06
    13:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    14:31
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    14:31
    14:35
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    14:37
    15:46
    Gujohachiman Jokamachi Plaza
    郡上八幡城下町プラザ
    Trạm Xe buýt
    15:46
    15:49
  2. 2
    11:53 - 15:49
    3h 56min JPY 6.470 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โอซากะ
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    13:43
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:51
    14:26
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    14:26
    14:30
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    14:37
    15:46
    Gujohachiman Jokamachi Plaza
    郡上八幡城下町プラザ
    Trạm Xe buýt
    15:46
    15:49
  3. 3
    11:50 - 16:23
    4h 33min JPY 8.520 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โอซากะ
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    11:55
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:06
    12:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:02
    13:39
    Tajimi
    多治見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    14:16
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    15:51
    Gujohachiman
    郡上八幡
    Ga
    15:51
    15:54
    Gujohachiman Sta.
    郡上八幡駅
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:23
    Former Office Building Memorial Mae
    旧庁舎記念館前
    Trạm Xe buýt
    16:23
    16:23
  4. 4
    12:20 - 17:08
    4h 48min JPY 5.230 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โอซากะ
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:25
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    13:53
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:03
    14:37
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    14:52
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    15:29
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:34
    16:51
    Gujohachiman
    郡上八幡
    Ga
    16:51
    16:54
    Gujohachiman Sta.
    郡上八幡駅
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:03
    Hachimanatagocho ‧ Jionji-mae
    八幡愛宕町・慈恩禅寺前
    Trạm Xe buýt
    17:03
    17:08
  5. 5
    11:50 - 14:41
    2h 51min JPY 91.000
    cancel cancel
    โอซากะ
    大阪
    11:50
    14:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.