Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

大阪 → 山之手药店

Xuất phát lúc
03:51 05/01, 2024
  1. 1
    05:46 - 08:07
    2h 21min JPY 6.790 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    大阪
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    05:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    06:48
    07:02
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:24
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    07:52
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    07:52
    07:55
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    07:56
    08:00
    Yamanote Shogakko
    山之手小学校
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:07
  2. 2
    05:46 - 08:07
    2h 21min JPY 6.730 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    大阪
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    05:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:01
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    07:24
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    07:52
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    07:52
    07:55
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    07:56
    08:00
    Yamanote Shogakko
    山之手小学校
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:07
  3. 3
    05:14 - 08:07
    2h 53min JPY 6.790 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    大阪
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    06:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    06:48
    07:02
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:24
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    07:52
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    07:52
    07:55
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    07:56
    08:00
    Yamanote Shogakko
    山之手小学校
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:07
  4. 4
    05:46 - 08:23
    2h 37min JPY 6.980 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    大阪
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    05:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:10
    Gokiso
    御器所
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akaike(Aichi)
    赤池(愛知県)
    Ga
    07:53
    Umetsubo
    梅坪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    08:06
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    08:06
    08:09
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    08:12
    08:16
    Yamanote Shogakko
    山之手小学校
    Trạm Xe buýt
    08:16
    08:23
  5. 5
    03:51 - 06:22
    2h 31min JPY 90.400
    cancel cancel
    大阪
    大阪
    03:51
    06:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.