Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Osaka → Budouya

Xuất phát lúc
01:46 04/28, 2024
  1. 1
    05:46 - 09:09
    3h 23min JPY 7.200 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    05:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    06:48
    07:02
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    07:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    07:49
    Chitataketoyo
    知多武豊
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fuki
    富貴
    Ga
    08:21
    Utsumi
    内海(愛知県)
    Ga
    08:21
    09:09
  2. 2
    06:39 - 09:25
    2h 46min JPY 7.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    06:42
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:40
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    07:56
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    08:51
    Kowa
    河和
    Ga
    08:51
    08:53
    Kowa Sta.
    河和駅
    Trạm Xe buýt
    08:57
    09:23
    Yamami
    山海
    Trạm Xe buýt
    09:23
    09:25
  3. 3
    05:55 - 09:25
    3h 30min JPY 7.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:28
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    07:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:12
    07:26
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    07:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fuki
    富貴
    Ga
    08:36
    Utsumi
    内海(愛知県)
    Ga
    08:36
    08:38
    Utsumi Sta. (Aichi)
    内海駅(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    09:14
    09:23
    Yamami
    山海
    Trạm Xe buýt
    09:23
    09:25
  4. 4
    05:50 - 09:25
    3h 35min JPY 7.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    05:54
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    07:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:14
    07:28
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    07:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    08:31
    Kowa
    河和
    Ga
    08:31
    08:33
    Kowa Sta.
    河和駅
    Trạm Xe buýt
    08:57
    09:23
    Yamami
    山海
    Trạm Xe buýt
    09:23
    09:25
  5. 5
    01:46 - 04:22
    2h 36min JPY 98.400
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    01:46
    04:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.