Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Osaka → Maeurijogai Orare Shimabara

Xuất phát lúc
20:16 05/01, 2024
  1. 1
    22:20 - 09:23
    11h 3min JPY 15.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:20
    22:42
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    22:42
    22:50
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:30
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:40
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:31
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    07:31
    07:36
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    07:37
    08:07
    Kumamotoko Ferry Noriba-mae
    熊本港フェリーのりば前
    Trạm Xe buýt
    08:07
    08:11
    Kumamoto Port
    熊本港
    Cảng
    08:20
    09:20
    Shimabaragaiko Port [Sea Route]
    島原外港〔航路〕
    Cảng
    09:22
    09:23
  2. 2
    22:20 - 09:48
    11h 28min JPY 13.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:20
    22:42
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    22:42
    22:50
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:30
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:38
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:56
    08:24
    Omuta
    大牟田
    Ga
    West Exit
    08:24
    08:30
    W. Entrance of Omuta Station
    大牟田駅西口
    Trạm Xe buýt
    08:43
    08:51
    Miike Port
    三池港
    Cảng
    08:55
    09:45
    Shimabaragaiko Port [Sea Route]
    島原外港〔航路〕
    Cảng
    09:47
    09:48
  3. 3
    22:12 - 09:48
    11h 36min JPY 13.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    22:54
    Motomachi(JR)
    元町〔JR〕
    Ga
    East Exit
    22:54
    23:00
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:30
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:38
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:56
    08:24
    Omuta
    大牟田
    Ga
    West Exit
    08:24
    08:30
    W. Entrance of Omuta Station
    大牟田駅西口
    Trạm Xe buýt
    08:43
    08:51
    Miike Port
    三池港
    Cảng
    08:55
    09:45
    Shimabaragaiko Port [Sea Route]
    島原外港〔航路〕
    Cảng
    09:47
    09:48
  4. 4
    21:54 - 09:48
    11h 54min JPY 13.220 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    22:32
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    22:32
    22:40
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    22:45
    07:00
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:08
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 24
    timetable Bảng giờ
    07:13
    07:18
    Tenjin
    天神
    Ga
    07:18
    07:25
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:34
    Omuta
    大牟田
    Ga
    West Exit
    08:34
    08:37
    W. Entrance of Omuta Station
    大牟田駅西口
    Trạm Xe buýt
    08:43
    08:51
    Miike Port
    三池港
    Cảng
    08:55
    09:45
    Shimabaragaiko Port [Sea Route]
    島原外港〔航路〕
    Cảng
    09:47
    09:48
  5. 5
    20:16 - 05:37
    9h 21min JPY 299.000
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    20:16
    05:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.