Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
122:20 - 09:2311h 3min JPY 15.550 Đổi tàu 4 lần22:203 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Aboshi Sân ga: 4 Lên xe: FrontJPY 420 22minOsaka Đến Sannomiya(Hyogo) Bảng giờ
- Sannomiya(Hyogo)
- 三ノ宮(JR)
- Ga
- West Exit
22:42Walk482m 8min- Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
- 神戸三宮高架商店街前
- Trạm Xe buýt
23:001 Stops高速バス ユタカライナーđến Nagasaki Sta.JPY 9.000 7h 30minKobe Sannomiya Koka Shotengai-mae Đến HEARTS Bus Station Hakata Bảng giờ- HEARTS Bus Station Hakata
- HEARTSバスステーション博多
- Trạm Xe buýt
06:30Walk474m 10min06:436 StopsTsubameTsubame 309 đến Kagoshimachuo Sân ga: 15JPY 2.170 48minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.460 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.730 Toa Xanh - Kumamoto
- 熊本
- Ga
- Shirakawa Exit
07:31Walk255m 5min- Kumamoto Sta.
- 熊本駅前(バス)
- Trạm Xe buýt
- 5番のりば
07:3728 StopsSanko Bus [S 3-2]đến Kumamotoko Ferry Noriba-maeJPY 540 30minKumamoto Sta. Đến Kumamotoko Ferry Noriba-mae Bảng giờ- Kumamotoko Ferry Noriba-mae
- 熊本港フェリーのりば前
- Trạm Xe buýt
08:07Walk229m 4min- Kumamoto Port
- 熊本港
- Cảng
08:201 StopsKyusho Ferry Kumamoto Port-Shimabara Port < Kyusho Ferry >đến Shimabaragaiko Port [Sea Route]JPY 890 1h 0minKumamoto Port Đến Shimabaragaiko Port [Sea Route] Bảng giờ- Shimabaragaiko Port [Sea Route]
- 島原外港〔航路〕
- Cảng
09:22Walk3m 1min -
222:20 - 09:4811h 28min JPY 13.270 Đổi tàu 4 lần22:203 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Aboshi Sân ga: 4 Lên xe: FrontJPY 420 22minOsaka Đến Sannomiya(Hyogo) Bảng giờ
- Sannomiya(Hyogo)
- 三ノ宮(JR)
- Ga
- West Exit
22:42Walk482m 8min- Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
- 神戸三宮高架商店街前
- Trạm Xe buýt
23:001 Stops高速バス ユタカライナーđến Nagasaki Sta.JPY 9.000 7h 30minKobe Sannomiya Koka Shotengai-mae Đến HEARTS Bus Station Hakata Bảng giờ- HEARTS Bus Station Hakata
- HEARTSバスステーション博多
- Trạm Xe buýt
06:30Walk474m 8min06:5627 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Omuta Sân ga: 5JPY 1.310 1h 28minHakata Đến Omuta Bảng giờ- Omuta
- 大牟田
- Ga
- West Exit
08:24Walk68m 6min- W. Entrance of Omuta Station
- 大牟田駅西口
- Trạm Xe buýt
08:431 StopsNishitetsu Bus [5]đến Miike PortJPY 240 8minW. Entrance of Omuta Station Đến Miike Port Bảng giờ- Miike Port
- 三池港
- Cảng
08:551 Stopsフェリー各社 三池島原ライン航路 三池島原ライン đến Shimabaragaiko Port [Sea Route]JPY 2.300 50minMiike Port Đến Shimabaragaiko Port [Sea Route] Bảng giờ- Shimabaragaiko Port [Sea Route]
- 島原外港〔航路〕
- Cảng
09:47Walk12m 1min -
322:12 - 09:4811h 36min JPY 13.270 Đổi tàu 4 lần22:1215 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Localđến Nishiakashi Sân ga: 6 Lên xe: MiddleJPY 420 42minOsaka Đến Motomachi(JR) Bảng giờ
- Motomachi(JR)
- 元町〔JR〕
- Ga
- East Exit
22:54Walk446m 6min- Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
- 神戸三宮高架商店街前
- Trạm Xe buýt
23:001 Stops高速バス ユタカライナーđến Nagasaki Sta.JPY 9.000 7h 30minKobe Sannomiya Koka Shotengai-mae Đến HEARTS Bus Station Hakata Bảng giờ- HEARTS Bus Station Hakata
- HEARTSバスステーション博多
- Trạm Xe buýt
06:30Walk474m 8min06:5627 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Omuta Sân ga: 5JPY 1.310 1h 28minHakata Đến Omuta Bảng giờ- Omuta
- 大牟田
- Ga
- West Exit
08:24Walk68m 6min- W. Entrance of Omuta Station
- 大牟田駅西口
- Trạm Xe buýt
08:431 StopsNishitetsu Bus [5]đến Miike PortJPY 240 8minW. Entrance of Omuta Station Đến Miike Port Bảng giờ- Miike Port
- 三池港
- Cảng
08:551 Stopsフェリー各社 三池島原ライン航路 三池島原ライン đến Shimabaragaiko Port [Sea Route]JPY 2.300 50minMiike Port Đến Shimabaragaiko Port [Sea Route] Bảng giờ- Shimabaragaiko Port [Sea Route]
- 島原外港〔航路〕
- Cảng
09:47Walk12m 1min -
421:54 - 09:4811h 54min JPY 13.220 Đổi tàu 5 lần21:5414 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Localđến Nishiakashi Sân ga: 6 Lên xe: FrontJPY 420 38minOsaka Đến Sannomiya(Hyogo) Bảng giờ
- Sannomiya(Hyogo)
- 三ノ宮(JR)
- Ga
- West Exit
22:32Walk482m 8min- Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
- 神戸三宮高架商店街前
- Trạm Xe buýt
22:451 Stops高速バス サンシャインエクスプレス ※運行日注意đến HEARTS Bus Station HakataJPY 9.000 8h 15minKobe Sannomiya Koka Shotengai-mae Đến HEARTS Bus Station Hakata Bảng giờ- HEARTS Bus Station Hakata
- HEARTSバスステーション博多
- Trạm Xe buýt
07:00Walk569m 8min07:133 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 2 Lên xe: 3JPY 210 5minHakata Đến Tenjin Bảng giờ- Tenjin
- 天神
- Ga
07:18Walk0m 7min07:3010 StopsNishitetsu Tenjin-Omuta Line Limited Expressđến OmutaJPY 1.050 1h 4minNishitetsu-Fukuoka(Tenjin) Đến Omuta Bảng giờ- Omuta
- 大牟田
- Ga
- West Exit
08:34Walk74m 3min- W. Entrance of Omuta Station
- 大牟田駅西口
- Trạm Xe buýt
08:431 StopsNishitetsu Bus [5]đến Miike PortJPY 240 8minW. Entrance of Omuta Station Đến Miike Port Bảng giờ- Miike Port
- 三池港
- Cảng
08:551 Stopsフェリー各社 三池島原ライン航路 三池島原ライン đến Shimabaragaiko Port [Sea Route]JPY 2.300 50minMiike Port Đến Shimabaragaiko Port [Sea Route] Bảng giờ- Shimabaragaiko Port [Sea Route]
- 島原外港〔航路〕
- Cảng
09:47Walk12m 1min -
520:16 - 05:379h 21min JPY 299.000
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.