Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

오미야(사이타마현) → 굿샤로 호수이야기 마루키부네

Xuất phát lúc
04:58 05/11, 2024
  1. 1
    09:05 - 17:45
    8h 40min JPY 56.830 IC JPY 56.826 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    오미야(사이타마현)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:16
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:16
    10:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:25
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    12:30
    12:34
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:20
    Kushiro Eki-mae
    釧路駅前
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:28
    Kushiro
    釧路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    15:40
    Biruwa
    美留和
    Ga
    15:40
    17:45
  2. 2
    09:05 - 18:23
    9h 18min JPY 57.200 IC JPY 57.196 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    오미야(사이타마현)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:16
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:16
    10:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:25
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    12:30
    12:34
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:20
    Kushiro Eki-mae
    釧路駅前
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:28
    Kushiro
    釧路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    15:31
    Mashu
    摩周
    Ga
    15:31
    15:33
    Mashu Eki-mae
    摩周駅前
    Trạm Xe buýt
    16:03
    16:23
    Dai 6 Buraku
    第6部落
    Trạm Xe buýt
    16:23
    18:23
  3. 3
    08:49 - 18:23
    9h 34min JPY 57.200 IC JPY 57.196 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    오미야(사이타마현)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    09:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:16
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:16
    10:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:25
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    12:30
    12:34
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:20
    Kushiro Eki-mae
    釧路駅前
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:28
    Kushiro
    釧路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    15:31
    Mashu
    摩周
    Ga
    15:31
    15:33
    Mashu Eki-mae
    摩周駅前
    Trạm Xe buýt
    16:03
    16:23
    Dai 6 Buraku
    第6部落
    Trạm Xe buýt
    16:23
    18:23
  4. 4
    10:52 - 19:05
    8h 13min JPY 55.000 IC JPY 54.990 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    오미야(사이타마현)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    11:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    11:35
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    11:56
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:56
    11:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:15
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    14:20
    14:23
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:25
    14:51
    Abashiri Eki-mae
    網走駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:51
    14:58
    Abashiri
    網走
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    17:00
    Biruwa
    美留和
    Ga
    17:00
    19:05
  5. 5
    04:58 - 01:47
    20h 49min JPY 641.600
    cancel cancel
    오미야(사이타마현)
    大宮(埼玉県)
    04:58
    01:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.