Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

大宫(埼玉县) → 芜嶋神社

Xuất phát lúc
21:11 04/30, 2024
  1. 1
    21:52 - 08:09
    10h 17min JPY 18.530 IC JPY 18.521 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:24
    22:39
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    22:40
    06:05
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    28番のりば
    06:05
    06:18
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:25
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    08:00
    Same
    Ga
    08:00
    08:03
    Same (Bus)
    鮫(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:03
    08:03
    Kami Same
    上鮫
    Trạm Xe buýt
    08:03
    08:09
  2. 2
    21:37 - 09:17
    11h 40min JPY 13.610 IC JPY 13.603 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:37
    22:10
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:13
    22:47
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    22:47
    22:52
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:55
    08:30
    Hachinohe Downtown Terminal (Mikkamachi)
    八戸中心街ターミナル〔三日町〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:30
    08:32
    Hachinohe Central Terminal (Yokamachi)
    八戸中心街ターミナル〔八日町〕
    Trạm Xe buýt
    08:39
    09:07
    Same Shogakko Dori
    鮫小学校通
    Trạm Xe buýt
    09:07
    09:17
  3. 3
    21:20 - 09:17
    11h 57min JPY 13.610 IC JPY 13.603 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    22:19
    Tamachi(Tokyo)
    田町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:22
    22:47
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    22:47
    22:52
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:55
    08:30
    Hachinohe Downtown Terminal (Mikkamachi)
    八戸中心街ターミナル〔三日町〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:30
    08:32
    Hachinohe Central Terminal (Yokamachi)
    八戸中心街ターミナル〔八日町〕
    Trạm Xe buýt
    08:39
    09:07
    Same Shogakko Dori
    鮫小学校通
    Trạm Xe buýt
    09:07
    09:17
  4. 4
    21:20 - 09:17
    11h 57min JPY 13.610 IC JPY 13.603 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    22:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:26
    22:47
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    22:47
    22:52
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:55
    08:30
    Hachinohe Downtown Terminal (Mikkamachi)
    八戸中心街ターミナル〔三日町〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:30
    08:32
    Hachinohe Central Terminal (Yokamachi)
    八戸中心街ターミナル〔八日町〕
    Trạm Xe buýt
    08:39
    09:07
    Same Shogakko Dori
    鮫小学校通
    Trạm Xe buýt
    09:07
    09:17
  5. 5
    21:11 - 04:48
    7h 37min JPY 245.500
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    21:11
    04:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.