Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

大宮(埼玉縣) → Hetsuri花園

Xuất phát lúc
10:03 04/28, 2024
  1. 1
    10:13 - 13:39
    3h 26min JPY 9.370 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    大宮(埼玉縣)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    11:04
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:31
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiwakamatsu
    西若松
    Ga
    13:34
    Tonohetsuri
    塔のへつり
    Ga
    13:34
    13:39
  2. 2
    11:02 - 14:36
    3h 34min JPY 8.840 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    大宮(埼玉縣)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:57
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:20
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiwakamatsu
    西若松
    Ga
    14:31
    Tonohetsuri
    塔のへつり
    Ga
    14:31
    14:36
  3. 3
    11:14 - 14:51
    3h 37min JPY 5.800 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    大宮(埼玉縣)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:29
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    14:09
    Aizutajima
    会津田島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:24
    14:46
    Tonohetsuri
    塔のへつり
    Ga
    14:46
    14:51
  4. 4
    10:07 - 14:51
    4h 44min JPY 5.160 IC JPY 5.156 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    大宮(埼玉縣)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:35
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tochigi
    栃木
    Ga
    11:25
    Shin-tochigi
    新栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    12:26
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    14:09
    Aizutajima
    会津田島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:24
    14:46
    Tonohetsuri
    塔のへつり
    Ga
    14:46
    14:51
  5. 5
    10:03 - 13:10
    3h 7min JPY 81.600
    cancel cancel
    大宮(埼玉縣)
    大宮(埼玉県)
    10:03
    13:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.