Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

大宮(埼玉縣) → 西山莊

Xuất phát lúc
14:40 05/01, 2024
  1. 1
    14:52 - 18:01
    3h 9min JPY 3.890 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    大宮(埼玉縣)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    15:19
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:46
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamisugaya
    上菅谷
    Ga
    17:21
    Hitachiota
    常陸太田
    Ga
    17:21
    18:01
  2. 2
    14:52 - 18:31
    3h 39min JPY 4.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    大宮(埼玉縣)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    15:19
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:46
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamisugaya
    上菅谷
    Ga
    17:21
    Hitachiota
    常陸太田
    Ga
    17:21
    17:24
    Hitachiota Sta.
    常陸太田駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:12
    18:22
    Arajuku(Ibaraki)
    新宿(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    18:22
    18:31
  3. 3
    14:44 - 18:31
    3h 47min JPY 2.790 IC JPY 2.787 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    大宮(埼玉縣)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:44
    15:37
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:41
    17:21
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:35
    17:53
    Kamisugaya
    上菅谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    18:09
    Hitachiota
    常陸太田
    Ga
    18:09
    18:12
    Hitachiota Sta.
    常陸太田駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:12
    18:22
    Arajuku(Ibaraki)
    新宿(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    18:22
    18:31
  4. 4
    14:41 - 18:31
    3h 50min JPY 2.510 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    大宮(埼玉縣)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    15:23
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:41
    Tomobe
    友部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    17:00
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:35
    17:53
    Kamisugaya
    上菅谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    18:09
    Hitachiota
    常陸太田
    Ga
    18:09
    18:12
    Hitachiota Sta.
    常陸太田駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:12
    18:22
    Arajuku(Ibaraki)
    新宿(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    18:22
    18:31
  5. 5
    14:40 - 16:45
    2h 5min JPY 54.000
    cancel cancel
    大宮(埼玉縣)
    大宮(埼玉県)
    14:40
    16:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.