Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

오미야(사이타마현) → 이시오카시 쓰쿠바네 오토캠핑장

Xuất phát lúc
00:11 05/01, 2024
  1. 1
    06:24 - 09:50
    3h 26min JPY 2.350 IC JPY 2.339 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    오미야(사이타마현)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:24
    06:36
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:12
    Minami-Nagareyama
    南流山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:54
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A3
    07:54
    07:58
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:00
    08:50
    Tsutsujigaoka (Ibaraki)
    つつじヶ丘(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    08:50
    09:50
  2. 2
    06:14 - 09:50
    3h 36min JPY 2.210 IC JPY 2.197 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    오미야(사이타마현)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    07:14
    Nagareyama-otakanomori
    流山おおたかの森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    07:54
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A3
    07:54
    07:58
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:00
    08:50
    Tsutsujigaoka (Ibaraki)
    つつじヶ丘(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    08:50
    09:50
  3. 3
    05:28 - 09:50
    4h 22min JPY 2.630 IC JPY 2.618 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    오미야(사이타마현)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    06:13
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    07:27
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A3
    07:27
    07:31
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:00
    08:50
    Tsutsujigaoka (Ibaraki)
    つつじヶ丘(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    08:50
    09:50
  4. 4
    07:27 - 10:50
    3h 23min JPY 2.350 IC JPY 2.339 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    오미야(사이타마현)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:40
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:46
    08:15
    Minami-Nagareyama
    南流山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    08:52
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A3
    08:52
    08:56
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:00
    09:50
    Tsutsujigaoka (Ibaraki)
    つつじヶ丘(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:50
  5. 5
    00:11 - 01:37
    1h 26min JPY 44.800
    cancel cancel
    오미야(사이타마현)
    大宮(埼玉県)
    00:11
    01:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.