Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โอมิยะ (ไซตามะ) → อิทามิสูอิมน

Xuất phát lúc
08:44 04/28, 2024
  1. 1
    09:14 - 11:12
    1h 58min JPY 1.360 IC JPY 1.347 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โอมิยะ (ไซตามะ)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    09:26
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    09:59
    Minami-Nagareyama
    南流山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:24
    Miraidaira
    みらい平
    Ga
    10:24
    10:27
    Miraidaira Sta.
    みらい平駅
    Trạm Xe buýt
    10:35
    11:11
    Itami Haisui Kijo-mae
    伊丹排水機場前
    Trạm Xe buýt
    11:11
    11:12
  2. 2
    09:13 - 11:12
    1h 59min JPY 1.360 IC JPY 1.347 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โอมิยะ (ไซตามะ)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    09:52
    Minami-Nagareyama
    南流山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:24
    Miraidaira
    みらい平
    Ga
    10:24
    10:27
    Miraidaira Sta.
    みらい平駅
    Trạm Xe buýt
    10:35
    11:11
    Itami Haisui Kijo-mae
    伊丹排水機場前
    Trạm Xe buýt
    11:11
    11:12
  3. 3
    09:11 - 11:12
    2h 1min JPY 1.220 IC JPY 1.205 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โอมิยะ (ไซตามะ)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    10:01
    Nagareyama-otakanomori
    流山おおたかの森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:24
    Miraidaira
    みらい平
    Ga
    10:24
    10:27
    Miraidaira Sta.
    みらい平駅
    Trạm Xe buýt
    10:35
    11:11
    Itami Haisui Kijo-mae
    伊丹排水機場前
    Trạm Xe buýt
    11:11
    11:12
  4. 4
    08:49 - 11:12
    2h 23min JPY 1.580 IC JPY 1.575 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โอมิยะ (ไซตามะ)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    09:01
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:34
    Shim-Matsudo
    新松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    09:56
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:06
    Toride
    取手
    Ga
    West Exit
    10:06
    10:09
    Toride Sta. West Exit
    取手駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:20
    10:35
    Sannoshinden
    山王新田
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:39
    Sannoshinden
    山王新田
    Trạm Xe buýt
    11:07
    11:11
    Itami Haisui Kijo-mae
    伊丹排水機場前
    Trạm Xe buýt
    11:11
    11:12
  5. 5
    08:44 - 09:52
    1h 8min JPY 24.500
    cancel cancel
    โอมิยะ (ไซตามะ)
    大宮(埼玉県)
    08:44
    09:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.