Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

大宮(埼玉縣) → 濱山棒球擊球練習場

Xuất phát lúc
18:15 05/16, 2024
  1. 1
    18:24 - 00:28
    6h 4min JPY 45.770 IC JPY 45.769 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    大宮(埼玉縣)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    18:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    19:08
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    19:32
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    19:32
    19:34
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    21:25
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    21:30
    21:33
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    21:35
    22:20
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    22:20
    22:28
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:13
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    23:13
    00:28
  2. 2
    18:21 - 00:28
    6h 7min JPY 44.680 IC JPY 44.670 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    大宮(埼玉縣)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:21
    18:54
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:59
    19:06
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    19:32
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    19:32
    19:34
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    21:25
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    21:30
    21:33
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    21:35
    22:20
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    22:20
    22:28
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:13
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    23:13
    00:28
  3. 3
    18:21 - 00:28
    6h 7min JPY 44.680 IC JPY 44.670 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    大宮(埼玉縣)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:21
    18:54
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    19:08
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    19:32
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    19:32
    19:34
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    21:25
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    21:30
    21:33
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    21:35
    22:20
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    22:20
    22:28
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:13
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    23:13
    00:28
  4. 4
    18:21 - 00:28
    6h 7min JPY 44.870 IC JPY 44.860 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    大宮(埼玉縣)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:21
    18:54
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:59
    19:06
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    19:32
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    19:32
    19:34
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    21:25
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    21:30
    21:44
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    22:18
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:26
    23:13
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    23:13
    00:28
  5. 5
    18:15 - 04:44
    10h 29min JPY 317.600
    cancel cancel
    大宮(埼玉縣)
    大宮(埼玉県)
    18:15
    04:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.