Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

오미야(사이타마현) → 미카와 공예 유리 미술관

Xuất phát lúc
06:25 05/01, 2024
  1. 1
    06:26 - 10:21
    3h 55min JPY 11.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    오미야(사이타마현)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:09
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    08:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    08:48
    09:02
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:29
    Shin-anjo
    新安城
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    10:00
    Nishio
    西尾
    Ga
    West Exit
    10:00
    10:03
    Nishio Sta.
    西尾駅
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:21
    Toyama Kita
    富山北
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:21
  2. 2
    06:26 - 10:21
    3h 55min JPY 11.810 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    오미야(사이타마현)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:09
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    08:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:04
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:29
    Shin-anjo
    新安城
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    10:00
    Nishio
    西尾
    Ga
    West Exit
    10:00
    10:03
    Nishio Sta.
    西尾駅
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:21
    Toyama Kita
    富山北
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:21
  3. 3
    06:56 - 10:33
    3h 37min JPY 12.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    오미야(사이타마현)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    07:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:09
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    09:35
    Kariya
    刈谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:07
    Hekinan
    碧南
    Ga
    10:07
    10:09
    Hekinan Sta.
    碧南駅
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:20
    Heisaka Kominami
    平坂小南
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:33
  4. 4
    07:48 - 11:36
    3h 48min JPY 10.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    오미야(사이타마현)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:22
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    09:53
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:42
    Shin-anjo
    新安城
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    11:11
    Nishio
    西尾
    Ga
    West Exit
    11:11
    11:14
    Nishio Sta.
    西尾駅
    Trạm Xe buýt
    11:23
    11:36
    Toyama Kita
    富山北
    Trạm Xe buýt
    11:36
    11:36
  5. 5
    06:25 - 11:05
    4h 40min JPY 132.500
    cancel cancel
    오미야(사이타마현)
    大宮(埼玉県)
    06:25
    11:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.