Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

大宫(埼玉县) → 相扑火锅富士司

Xuất phát lúc
02:57 04/28, 2024
  1. 1
    05:50 - 08:47
    2h 57min JPY 8.420 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:22
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:04
    Kakegawa
    掛川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    08:23
    Fukuroi
    袋井
    Ga
    South Exit
    08:23
    08:26
    Fukuroi Sta. South Exit
    袋井駅南口
    Trạm Xe buýt
    08:33
    08:35
    Yanagihara (Shizuoka)
    柳原(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    08:35
    08:47
  2. 2
    04:28 - 08:47
    4h 19min JPY 7.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:28
    05:17
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Atami
    熱海
    Ga
    07:21
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    08:04
    Kakegawa
    掛川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    08:23
    Fukuroi
    袋井
    Ga
    South Exit
    08:23
    08:26
    Fukuroi Sta. South Exit
    袋井駅南口
    Trạm Xe buýt
    08:33
    08:35
    Yanagihara (Shizuoka)
    柳原(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    08:35
    08:47
  3. 3
    04:28 - 09:50
    5h 22min JPY 4.840 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:28
    05:17
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Atami
    熱海
    Ga
    07:21
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:29
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    09:22
    Fukuroi
    袋井
    Ga
    North Exit
    09:22
    09:50
  4. 4
    04:28 - 10:17
    5h 49min JPY 5.020 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:28
    05:17
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Atami
    熱海
    Ga
    07:21
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    09:36
    Fukuroi
    袋井
    Ga
    South Exit
    09:36
    09:39
    Fukuroi Sta. South Exit
    袋井駅南口
    Trạm Xe buýt
    10:03
    10:05
    Yanagihara (Shizuoka)
    柳原(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:17
  5. 5
    02:57 - 06:18
    3h 21min JPY 122.500
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    02:57
    06:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.