Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

大宫(埼玉县) → 加古川海洋文化中心

Xuất phát lúc
20:24 04/30, 2024
  1. 1
    20:37 - 06:14
    9h 37min JPY 15.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    21:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    23:45
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:55
    00:42
    Akashi
    明石
    Ga
    00:42
    00:47
    San'yoakashi
    山陽明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:25
    05:52
    Befu(Hyogo)
    別府(兵庫県)
    Ga
    05:52
    06:14
  2. 2
    21:36 - 06:26
    8h 50min JPY 18.100 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:36
    22:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    23:22
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:20
    05:25
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    05:26
    05:32
    San'yohimeji
    山陽姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:37
    05:48
    Oshio
    大塩
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    06:04
    Befu(Hyogo)
    別府(兵庫県)
    Ga
    06:04
    06:26
  3. 3
    20:55 - 07:28
    10h 33min JPY 9.320 IC JPY 9.311 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    21:45
    22:00
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    22:00
    06:00
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:09
    Motomachi(Hanshin Line)
    元町〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Itayado
    板宿
    Ga
    06:57
    Higashifutami
    東二見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:59
    07:06
    Befu(Hyogo)
    別府(兵庫県)
    Ga
    07:06
    07:28
  4. 4
    20:55 - 07:30
    10h 35min JPY 9.420 IC JPY 9.411 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:47
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    21:47
    21:55
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    22:00
    06:00
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:09
    Motomachi(Hanshin Line)
    元町〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Itayado
    板宿
    Ga
    06:57
    Higashifutami
    東二見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:59
    07:06
    Befu(Hyogo)
    別府(兵庫県)
    Ga
    07:06
    07:09
    Befu Sta. (Hyogo)
    別府駅(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    07:13
    07:15
    Befu (Kakogawa)
    別府(加古川市)
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:30
  5. 5
    20:24 - 03:42
    7h 18min JPY 226.200
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    20:24
    03:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.