Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

大宫(埼玉县) → NOKARoast&Grill

Xuất phát lúc
02:37 05/01, 2024
  1. 1
    04:28 - 08:25
    3h 57min JPY 35.190 IC JPY 35.186 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:28
    04:30
    Saitama-Shintoshin
    さいたま新都心
    Ga
    West Exit
    04:30
    04:34
    Saitama-Shintoshin Sta.
    さいたま新都心駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    04:40
    05:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:46
    07:49
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    08:17
    Nakatsu(Hankyu Line)
    中津(阪急線)
    Ga
    08:17
    08:25
  2. 2
    04:24 - 08:25
    4h 1min JPY 35.040 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    04:24
    04:30
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    04:30
    05:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:46
    07:49
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    08:17
    Nakatsu(Hankyu Line)
    中津(阪急線)
    Ga
    08:17
    08:25
  3. 3
    04:48 - 08:40
    3h 52min JPY 14.420 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:48
    05:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:16
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    08:32
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central North Exit
    08:32
    08:40
  4. 4
    04:48 - 08:41
    3h 53min JPY 14.660 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:48
    05:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:16
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    08:33
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 5
    08:33
    08:41
  5. 5
    02:37 - 09:01
    6h 24min JPY 244.100
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    02:37
    09:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.