Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

大宮(埼玉縣) → 吉城園

Xuất phát lúc
01:15 05/01, 2024
  1. 1
    04:48 - 09:14
    4h 26min JPY 15.140 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    大宮(埼玉縣)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:48
    05:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    09:02
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 5
    09:02
    09:09
    Kintetsu-Nara Sta.
    近鉄奈良駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:09
    09:11
    Prefectural Office Higashi (Nara)
    県庁東(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    09:11
    09:14
  2. 2
    04:28 - 09:14
    4h 46min JPY 14.880 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    大宮(埼玉縣)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:28
    05:17
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:20
    05:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    08:21
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    09:02
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 5
    09:02
    09:09
    Kintetsu-Nara Sta.
    近鉄奈良駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:09
    09:11
    Prefectural Office Higashi (Nara)
    県庁東(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    09:11
    09:14
  3. 3
    04:48 - 09:15
    4h 27min JPY 14.890 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    大宮(埼玉縣)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:48
    05:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    09:02
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 1
    09:02
    09:15
  4. 4
    04:24 - 09:28
    5h 4min JPY 35.930 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    大宮(埼玉縣)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    04:24
    04:30
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    04:30
    05:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    07:35
    07:41
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    07:55
    08:30
    Kintetsu Uehommachi
    近鉄上本町
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:39
    Osakauehonmachi
    大阪上本町
    Ga
    Exit 13
    timetable Bảng giờ
    08:39
    09:15
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 1
    09:15
    09:28
  5. 5
    01:15 - 07:41
    6h 26min JPY 224.900
    cancel cancel
    大宮(埼玉縣)
    大宮(埼玉県)
    01:15
    07:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.