Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โอมิยะ (ไซตามะ) → เคอร์รี่เฮ้าส์ โคโค่ อิจิบังยะฟุกุยามะเอกิยะโจ

Xuất phát lúc
21:13 05/01, 2024
  1. 1
    22:39 - 08:25
    9h 46min JPY 18.860 IC JPY 18.853 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โอมิยะ (ไซตามะ)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:39
    22:54
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:57
    23:12
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    23:12
    23:17
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:25
    05:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:30
    05:41
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:14
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:32
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:46
    08:10
    Managura
    万能倉
    Ga
    08:10
    08:25
  2. 2
    22:06 - 08:25
    10h 19min JPY 14.860 IC JPY 14.855 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โอมิยะ (ไซตามะ)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    23:09
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:09
    23:16
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:20
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:32
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:46
    08:10
    Managura
    万能倉
    Ga
    08:10
    08:25
  3. 3
    21:32 - 08:25
    10h 53min JPY 14.860 IC JPY 14.855 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โอมิยะ (ไซตามะ)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:32
    23:02
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:02
    23:09
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:20
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:32
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:46
    08:10
    Managura
    万能倉
    Ga
    08:10
    08:25
  4. 4
    21:30 - 08:25
    10h 55min JPY 14.400 IC JPY 14.393 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โอมิยะ (ไซตามะ)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    22:03
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    22:03
    22:08
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:10
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:32
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:46
    08:10
    Managura
    万能倉
    Ga
    08:10
    08:25
  5. 5
    21:13 - 06:06
    8h 53min JPY 285.400
    cancel cancel
    โอมิยะ (ไซตามะ)
    大宮(埼玉県)
    21:13
    06:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.