Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
Phần trên của tìm lộ trình
โอมิยะ (ไซตามะ) → เคอร์รี่เฮ้าส์ โคโค่ อิจิบังยะฟุกุยามะเอกิยะโจ
- Xuất phát lúc
- 21:13 05/01, 2024
-
122:39 - 08:259h 46min JPY 18.860 IC JPY 18.853 Đổi tàu 5 lần22:393 StopsJR Takasaki Lineđến Tokyo Sân ga: 6 Lên xe: Front/Middle/Back15min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 22:574 StopsJR Saikyo Lineđến Shin-kiba Sân ga: 7 Lên xe: FrontJPY 490 IC JPY 483 15minAkabane Đến Shinjuku Bảng giờ- Shinjuku
- 新宿
- Ga
- MIRAINA TOWER Fare Gate
23:12Walk171m 5min- Shinjuku Expressway Bus Terminal
- バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
- Trạm Xe buýt
23:251 Stops高速バス ゴーゴーライナーđến Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)JPY 9.800 6h 5minShinjuku Expressway Bus Terminal Đến Kyoto Sta. Hachijo Exit Bảng giờ- Kyoto Sta. Hachijo Exit
- 京都駅八条口
- Trạm Xe buýt
- 観光バス駐車場
05:30Walk421m 11min05:434 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Rapidđến Aboshi Sân ga: 5 Lên xe: Middle31minKyoto Đến Shin-osaka Bảng giờ06:254 StopsSakuraSakura 541 đến Kagoshimachuo Sân ga: 201h 7minJPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.330 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.990 Toa Xanh 07:46- Managura
- 万能倉
- Ga
08:10Walk1.2km 15min -
222:06 - 08:2510h 19min JPY 14.860 IC JPY 14.855 Đổi tàu 3 lần22:06
- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
4 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Kozu(Kanagawa) Sân ga: 10 Lên xe: MiddleJPY 950 IC JPY 945 27minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh - Yokohama
- 横浜
- Ga
- East Exit
23:09Walk411m 7min- Yokohama Sta. East Exit
- 横浜駅東口
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
23:201 StopsExpressway Bus KB Linerđến Kurashiki Sta.JPY 8.300 7h 20minYokohama Sta. East Exit Đến Himeji Sta. [South Exit] Bảng giờ- Himeji Sta. [South Exit]
- 姫路駅[南口]
- Trạm Xe buýt
- みなと銀行姫路中央支店前
06:40Walk159m 9min06:542 StopsSakuraSakura 541 đến Kagoshimachuo Sân ga: 1238minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.460 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.730 Toa Xanh 07:46- Managura
- 万能倉
- Ga
08:10Walk1.2km 15min -
321:32 - 08:2510h 53min JPY 14.860 IC JPY 14.855 Đổi tàu 3 lần21:3235 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Ofuna Sân ga: 1, 2 Lên xe: MiddleJPY 950 IC JPY 945 1h 30minOmiya (Saitama) Đến Yokohama Bảng giờ
- Yokohama
- 横浜
- Ga
- East Exit
23:02Walk411m 7min- Yokohama Sta. East Exit
- 横浜駅東口
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
23:201 StopsExpressway Bus KB Linerđến Kurashiki Sta.JPY 8.300 7h 20minYokohama Sta. East Exit Đến Himeji Sta. [South Exit] Bảng giờ- Himeji Sta. [South Exit]
- 姫路駅[南口]
- Trạm Xe buýt
- みなと銀行姫路中央支店前
06:40Walk159m 9min06:542 StopsSakuraSakura 541 đến Kagoshimachuo Sân ga: 1238minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.460 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.730 Toa Xanh 07:46- Managura
- 万能倉
- Ga
08:10Walk1.2km 15min -
421:30 - 08:2510h 55min JPY 14.400 IC JPY 14.393 Đổi tàu 3 lần21:306 StopsJR Saikyo Line Commuter Rapidđến Shin-kiba Sân ga: 20 Lên xe: FrontJPY 490 IC JPY 483 33minOmiya (Saitama) Đến Shinjuku Bảng giờ
- Shinjuku
- 新宿
- Ga
- MIRAINA TOWER Fare Gate
22:03Walk171m 5min- Shinjuku Expressway Bus Terminal
- バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
- Trạm Xe buýt
22:102 StopsExpressway Bus KB Linerđến Kurashiki Sta.JPY 8.300 8h 30minShinjuku Expressway Bus Terminal Đến Himeji Sta. [South Exit] Bảng giờ- Himeji Sta. [South Exit]
- 姫路駅[南口]
- Trạm Xe buýt
- みなと銀行姫路中央支店前
06:40Walk159m 9min06:542 StopsSakuraSakura 541 đến Kagoshimachuo Sân ga: 1238minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.460 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.730 Toa Xanh 07:46- Managura
- 万能倉
- Ga
08:10Walk1.2km 15min -
521:13 - 06:068h 53min JPY 285.400
- โอมิยะ (ไซตามะ)
- 大宮(埼玉県)
21:13Xe hơi/Tắc-xi744.8km 8h 53min
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.